HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.301.559
Hôm qua:6.811
Hôm nay:2.506
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH (GVGD: Đặng Quốc Hải)

09:57 | 12/06/2023 196
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH

Tên viết tắt: Tiếng anh C.ngành Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Đặng Quốc Hải

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT043 Trần Thị Tú Anh 8.0 8.5 8.3 3


B
2 TK20CNT014 Võ Duy Anh 7.5 5 6.0 2


C
3 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.7 8 7.9 3


B
4 TK20CNT037 Phan Bích Chăm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
5 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 7.5 7.5 7.5 3


B
6 C903CNT001 Phan Thị Phương Dung 8.0 7.5 7.7 3


B
7 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 8.0 8.5 8.3 3


B
8 TK20CNT009 Phan Anh Duy 7.9 5 6.2 2


C
9 TK20CNT024 Nguyễn Văn Dương 7.3 5 5.9 2


C
10 TK20CNT054 Trương Thành Định 6.5 5 5.6 2


C
11 TK20CNT039 Trần Tuấn Đoan 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
12 TK20CNT052 Võ Thị Ngọc Hà 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
13 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 8.4 6.5 7.3 3


B
14 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 8.3 6 6.9 2


C
15 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 7.1 7 7.0 3


B
16 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 8.8 8 8.3 3


B
17 C903CNT010 Trương Gia Huy 8.1 0 3.2 0 Chưa đạt 0 3.2 0 F Học lại
18 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 8.4 8 8.2 3


B
19 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.1 7.5 7.3 3


B
20 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 6.9 7.5 7.3 3


B
21 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 6.9 6.5 6.7 2


C
22 TK20CNT048 Lê Minh 7.5 5 6.0 2


C
23 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 7.9 8 8.0 3


B
24 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 8.1 6 6.8 2


C
25 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 8.2 6 6.9 2


C
26 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 8.0 6 6.8 2


C
27 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 8.1 8 8.0 3


B
28 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 8.1 8.5 8.3 3


B
29 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 8.0 6 6.8 2


C
30 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 7.5 6.5 6.9 2


C
31 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 6.9 5 5.8 2


C
32 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 7.7 7 7.3 3


B
33 TK20CNT028 Trương Minh Phát 7.7 7.5 7.6 3


B
34 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 7.5 8 7.8 3


B
35 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 7.9 8.5 8.3 3


B
36 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 7.5 5.5 6.3 2


C
37 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 7.3 7.5 7.4 3


B
38 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 7.1 7 7.0 3


B
39 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 7.7 6 6.7 2


C
40 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.6 8 8.2 3


B
41 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 6.7 7 6.9 2


C
42 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 7.3 7.5 7.4 3


B
43 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 8.2 8.5 8.4 3


B
44 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.3 5.5 6.2 2


C
45 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 8.0 9 8.6 4


A
46 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 8.0 5 6.2 2


C
47 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 8.0 9 8.6 4


A
48 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 8.1 8.5 8.3 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: