HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.301.595
Hôm qua:6.811
Hôm nay:2.542
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm học phần: KỸ THUẬT LẮP RÁP VÀ CÀI ĐẶT MÁY TÍNH (GVGD: Phạm Duy Cường)

10:06 | 12/06/2023 28
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ THUẬT LẮP RÁP VÀ CÀI ĐẶT MÁY TÍNH

Tên viết tắt: KT LR và CĐ MVT Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Phạm Duy Cường

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT043 Trần Thị Tú Anh 6.0 8 7.2 3


B
2 TK20CNT014 Võ Duy Anh 8.0 7 7.4 3


B
3 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 6.0 8 7.2 3


B
4 TK20CNT037 Phan Bích Chăm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
5 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 7.4 6 6.6 2


C
6 C903CNT001 Phan Thị Phương Dung 6.0 8 7.2 3


B
7 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 6.0 8 7.2 3


B
8 TK20CNT009 Phan Anh Duy 6.0 8 7.2 3


B
9 TK20CNT024 Nguyễn Văn Dương 6.0 0 2.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
10 TK20CNT054 Trương Thành Định 7.0 6 6.4 2


C
11 TK20CNT039 Trần Tuấn Đoan 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 TK20CNT052 Võ Thị Ngọc Hà 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 8.4 9 8.8 4


A
14 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 7.0 8 7.6 3


B
15 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 5.0 6 5.6 2


C
16 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 7.0 9 8.2 3


B
17 C903CNT010 Trương Gia Huy 2.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
18 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 8.0 9 8.6 4


A
19 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.4 5 6.0 2


C
20 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 6.0 7 6.6 2


C
21 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 7.4 6 6.6 2


C
22 TK20CNT048 Lê Minh 8.0 8 8.0 3


B
23 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 7.4 8 7.8 3


B
24 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 7.0 8 7.6 3


B
25 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 8.0 9 8.6 4


A
26 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 6.0 8 7.2 3


B
27 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 6.0 8 7.2 3


B
28 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 7.4 8 7.8 3


B
29 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 6.4 8 7.4 3


B
30 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 7.4 6 6.6 2


C
31 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 7.4 0 3.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
32 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 6.4 8 7.4 3


B
33 TK20CNT028 Trương Minh Phát 6.0 6 6.0 2


C
34 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 8.4 8 8.2 3


B
35 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 8.0 5 6.2 2


C
36 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 8.4 8 8.2 3


B
37 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 7.4 7 7.2 3


B
38 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 5.0 7 6.2 2


C
39 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 7.4 8 7.8 3


B
40 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.0 8 8.0 3


B
41 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 7.4 0 3.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
42 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 7.0 6 6.4 2


C
43 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 6.0 8 7.2 3


B
44 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.4 7 7.2 3


B
45 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 6.0 8 7.2 3


B
46 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 8.4 7 7.6 3


B
47 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 7.4 9 8.4 3


B
48 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 7.4 0 3.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: