HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.301.775
Hôm qua:6.811
Hôm nay:2.722
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-KTL-A1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT (GVGD: Lê Phú Phương)

09:53 | 12/06/2023 41
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT

Tên viết tắt: GDTC Số giờ: 30 Số tín chỉ: 1

Giảng viên: Lê Phú Phương

Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Tên lớp học: TK20-KTL-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 2 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20KTL043 Nguyễn Văn An 0.0


Cấm thi


F
Học lại
2 TK20KTL042 Võ Quốc Anh 9.0 0 3.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
3 C903KTL001 Lâm Gia Bảo 8.7 9 8.9 4


A
4 TK20KTL016 Võ Vũ Duy 8.7 9 8.9 4


A
5 TK20KTL032 Bùi Thanh Đoàn 7.3 8 7.7 3


B
6 TK20KTL049 Thái Hoàng Gia 9.0 0 3.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
7 TK20KTL038 Nguyễn Văn Giàu 0.0


Cấm thi


F
Học lại
8 TK20KTL005 Đỗ Khánh Hơn 0.0


Cấm thi


F
Học lại
9 TK20KTL011 Võ Gia Huy 0.0


Cấm thi


F
Học lại
10 TK20KTL015 Võ Hoàng Huy 8.7 8 8.3 3


B
11 TK20KTL021 Phan Thiết Kế 0.0


Cấm thi


F
Học lại
12 TK20KTL029 Trần Duy Khánh 8.7 10 9.5 4


A
13 TK20KTL040 Trương Duy Khánh 8.3 10 9.3 4


A
14 C903KTL003 Nguyễn Minh Khôi 7.3 8 7.7 3


B
15 TK20KTL007 Trần Đăng Khôi 8.3 9 8.7 4


A
16 TK20KTL033 Trần Minh Khôi 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
17 TK20KTL039 Trịnh Hữu Nghĩa 8.3 8 8.1 3


B
18 TK20KTL044 Lâm Trọng Nguyễn 7.7 0 3.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
19 TK20KTL022 Nguyễn Phong Nhã 8.0 8 8.0 3


B
20 TK20KTL028 Nguyễn Minh Nhí 8.0 8 8.0 3


B
21 TK20KTL013 Dương Minh Nhựt 8.7 9 8.9 4


A
22 TK20KTL014 Nguyễn Tài Nhựt 8.0 8 8.0 3


B
23 C903KTL002 Nguyễn Gia Phát 8.3 8 8.1 3


B
24 TK20KTL003 Võ Khánh Quốc 8.7 8 8.3 3


B
25 TK20KTL001 Trần Sang 8.2 8 8.1 3


B
26 TK20KTL037 Nguyễn Xuân Tài 7.3 8 7.7 3


B
27 TK20KTL047 Nguyễn Vũ Thanh 8.7 9 8.9 4


A
28 TK20KTL030 Trần Hiếu Thảo 9.0 10 9.6 4


A
29 TK20KTL019 Nguyễn Vĩnh Thiên 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
30 TK20KTL046 Nguyễn Huy Thuật 9.0 8 8.4 3


B
31 TK20KTL048 Võ Văn Tiền 7.3 8 7.7 3


B
32 TK20KTL012 Trịnh Trọng Tính 8.7 0 3.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
33 TK20KTL017 Hồ Quốc Toản 0.0


Cấm thi


F
Học lại
34 TK20KTL023 Lâm Hoàng Tú 8.0 0 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
35 TK20KTL041 Phạm Việt Vĩ 9.0 10 9.6 4


A
36 TK20KTL006 Nguyễn Quốc Vương 8.7 9 8.9 4


A
37 TK20KTL035 Nguyễn Lư Đức Vỹ 0.0


Cấm thi


F
Học lại
38 TK20KTL036 Phạm Văn Xía 8.3 9 8.7 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: