HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.300.027
Hôm qua:6.811
Hôm nay:974
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-KTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH (GVGD: Trương Anh Tuấn)

09:55 | 14/06/2023 49
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH

Tên viết tắt: Trang bị HT Lạnh Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Trương Anh Tuấn

Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Tên lớp học: TK19-KTL-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19KTL032 Nguyễn Quán Anh 5.0 5 5.0 1


D
2 TK19KTL010 Võ Duy Anh 7.0 5 5.8 2


C
3 TK19KTL038 Lê Nhựt Duy 6.4 7 6.8 2


C
4 TK19KTL045 Võ Văn Duy 7.4 7 7.2 3


B
5 TK19KTL034 Vũ Duy Đal 8.0 8 8.0 3


B
6 TK19KTL035 Phạm Thành Đạt 8.4 9 8.8 4


A
7 TK19KTL037 Phạm Hoài Đảm 8.4 8 8.2 3


B
8 TK19KTL046 Phạm Văn Đô 6.4 7 6.8 2


C
9 TK19KTL003 Nguyễn Minh Đương 8.8 7 7.7 3


B
10 TK19KTL014 Biện Phương Em 7.2 5 5.9 2


C
11 TK19KTL006 Nguyễn Nhựt Hào 8.2 7 7.5 3


B
12 TK19KTL048 Nguyễn Phú Hậu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 TK19KTL018 Huỳnh Hiền Huy 7.6 8 7.8 3


B
14 TK19KTL022 Trương Đan Huy 8.4 7 7.6 3


B
15 C902KTL001 Lê Đang Khôi 8.4 8 8.2 3


B
16 TK19KTL027 Đào Duy Khương 3.8
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
17 C902KTL005 Phạm Trần Tuấn Kiệt 6.8 5 5.7 2


C
18 TK19KTL041 Nguyễn Tuấn Linh 7.2 6 6.5 2


C
19 TK19KTL025 Nguyễn Hoàng Long 7.2 6 6.5 2


C
20 TK19KTL013 Lâm Trọng Nghĩa 8.4 5 6.4 2


C
21 TK19KTL015 Phạm Hiếu Nghĩa 8.2 8 8.1 3


B
22 TK19KTL028 Lữ Gia Nguyễn 7.0 8 7.6 3


B
23 TK19KTL005 Dương Văn Thi 8.8 9 8.9 4


A
24 TK19KTL001 Nguyễn Chí Thiện 3.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
25 TK19KTL012 Trần Huỳnh Nhật Thiện 6.8 8 7.5 3


B
26 TK19KTL036 Nguyễn Thái Thịnh 8.0 7 7.4 3


B
27 TK19KTL039 Nguyễn Trung Thượng 8.2 7 7.5 3


B
28 TK19KTL019 Lê Minh Tiển 7.2 8 7.7 3


B
29 TK19KTL009 Phạm Chí Tình 6.8 8 7.5 3


B
30 C902KTL003 Lê Tuấn Trang 8.4 6 7.0 3


B
31 C902KTL002 Nguyễn Nhựt Trường 8.4 6 7.0 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: