HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.300.049
Hôm qua:6.811
Hôm nay:996
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: KỸ THUẬT LẠNH CƠ SỞ (GVGD: Nguyễn Thị Yến Nương)

10:02 | 14/06/2023 102
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: KỸ THUẬT LẠNH CƠ SỞ

Tên viết tắt: KT.Lạnh CS Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Nguyễn Thị Yến Nương

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK08-CBT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT066 Đoàn Thị Diệu Ái 7.1 8.4 7.9 3


B
2 CK08CBT085 Tô Quốc Bảo 7.4 8.4 8.0 3


B
3 CK08CBT046 Nguyễn Hoàng Bi 8.8 8.4 8.6 4


A
4 CK08CBT061 Lê Huyền Chân 8.3 9.8 9.2 4


A
5 CK08CBT007 Huỳnh Quốc Danh 6.6 9.6 8.4 3


B
6 CK08CBT082 Huỳnh Khang Duy 8.0 7.6 7.8 3


B
7 CK08CBT075 Nguyễn Anh Duy 6.2 8 7.3 3


B
8 CK08CBT052 Nguyễn Thúy Duy 8.6 10 9.4 4


A
9 CK08CBT023 Nguyễn Quốc Dương 7.8 8.4 8.2 3


B
10 CK08CBT032 Trần Văn Đệ 9.4 8.6 8.9 4


A
11 CK08CBT078 Đặng Nhựt Hào 6.8 7.4 7.2 3


B
12 CK08CBT090 Diệp Nhã Hằng 8.4 7.6 7.9 3


B
13 CK08CBT098 Ngô Hoàng Hiếu 7.2 8 7.7 3


B
14 CK08CBT020 Đổ Nhựt Huy 8.6 7.6 8.0 3


B
15 CK08CBT065 Phạm Hoàng Huy 8.6 8 8.2 3


B
16 CK08CBT076 Phạm Chúc Huỳnh 7.8 8.4 8.2 3


B
17 CK08CBT017 Dương Hoàng Khang 8.5 9.8 9.3 4


A
18 CK08CBT035 Trần Nhật Khái 8.0 7 7.4 3


B
19 CK08CBT010 Nguyễn Cao Khánh 7.6 8.8 8.3 3


B
20 CK08CBT087 Đặng Quang Khải 6.8 5.4 6.0 2


C
21 CK08CBT040 Nguyễn Đăng Khôi 5.4 6 5.8 2


C
22 CK08CBT106 Nguyễn Văn Kiên 8.2 9.2 8.8 4


A
23 CK08CBT041 Hồ Tuấn Kiệt 8.8 9.6 9.3 4


A
24 CK08CBT024 Nguyễn Trúc Lam 8.2 7.2 7.6 3


B
25 CK08CBT036 Phan Gia Linh 9.0 8.2 8.5 4


A
26 CK08CBT060 Đoàn Thị Mẫn 7.7 9.2 8.6 4


A
27 CK08CBT083 Nguyễn Thanh Minh 7.9 7 7.4 3


B
28 CK08CBT058 Nguyễn Kiều My 8.8 7 7.7 3


B
29 CK08CBT069 Phan Thanh Ngoãn 7.8 9.8 9.0 4


A
30 CK08CBT092 Trần Ánh Ngọc 7.9 9.8 9.0 4


A
31 CK08CBT045 Nguyễn Chí Nguyễn 8.0 7.2 7.5 3


B
32 CK08CBT027 Nguyễn Thị Thái Nhã 7.1 9.4 8.5 4


A
33 CK08CBT012 Phạm Thu Như 8.2 9 8.7 4


A
34 CK08CBT095 Nguyễn Thành Phố 7.4 6.8 7.0 3


B
35 CK08CBT056 Lê Tỷ Phú 7.4 8.4 8.0 3


B
36 CK08CBT059 Phạm Như Quỳnh 8.2 8.4 8.3 3


B
37 CK08CBT022 Phạm Quách Anh Thư 7.9 9.4 8.8 4


A
38 CK08CBT101 Mai Thị Thương 7.5 8.4 8.0 3


B
39 CK08CBT097 Phan Thị Cẩm Tiên 7.2 8.8 8.2 3


B
40 CK08CBT093 Phạm Nguyễn Kiều Trăm 6.2 7.8 7.2 3


B
41 CK08CBT070 Phú Thị Huyền Trân 9.1 9.6 9.4 4


A
42 CK08CBT099 Từ Vy 8.8 8.4 8.6 4


A

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: