HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.300.069
Hôm qua:6.811
Hôm nay:1.016
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ (GVGD: Nguyễn Chí Giáo)

10:01 | 14/06/2023 91
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: GIÁO DỤC CHÍNH TRỊ

Tên viết tắt: Chính Trị Số giờ: 75 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Nguyễn Chí Giáo

Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản

Tên lớp học: CK08-CBT-A1 Khoá học: 2022

Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT066 Đoàn Thị Diệu Ái 7.6 7 7.2 3


B
2 CK08CBT085 Tô Quốc Bảo 7.4 7 7.2 3


B
3 CK08CBT046 Nguyễn Hoàng Bi 7.2 7 7.1 3


B
4 CK08CBT061 Lê Huyền Chân 7.4 7 7.2 3


B
5 CK08CBT007 Huỳnh Quốc Danh 6.7 6 6.3 2


C
6 CK08CBT082 Huỳnh Khang Duy 6.9 8 7.6 3


B
7 CK08CBT075 Nguyễn Anh Duy 6.4 6 6.2 2


C
8 CK08CBT052 Nguyễn Thúy Duy 7.4 8 7.8 3


B
9 CK08CBT023 Nguyễn Quốc Dương 6.9 7 7.0 3


B
10 CK08CBT032 Trần Văn Đệ 6.9 7 7.0 3


B
11 CK08CBT078 Đặng Nhựt Hào 6.7 6.5 6.6 2


C
12 CK08CBT090 Diệp Nhã Hằng 7.8 8 7.9 3


B
13 CK08CBT098 Ngô Hoàng Hiếu 6.9 8 7.6 3


B
14 CK08CBT020 Đổ Nhựt Huy 7.2 7 7.1 3


B
15 CK08CBT065 Phạm Hoàng Huy 7.6 8 7.8 3


B
16 CK08CBT076 Phạm Chúc Huỳnh 7.1 7 7.0 3


B
17 CK08CBT017 Dương Hoàng Khang 7.4 7.5 7.5 3


B
18 CK08CBT035 Trần Nhật Khái 6.5 7 6.8 2


C
19 CK08CBT010 Nguyễn Cao Khánh 7.3 7.5 7.4 3


B
20 CK08CBT087 Đặng Quang Khải 7.2 7 7.1 3


B
21 CK08CBT040 Nguyễn Đăng Khôi 6.3 5 5.5 2


C
22 CK08CBT106 Nguyễn Văn Kiên 7.4 8 7.8 3


B
23 CK08CBT041 Hồ Tuấn Kiệt 7.1 7.5 7.3 3


B
24 CK08CBT024 Nguyễn Trúc Lam 7.6 8.5 8.1 3


B
25 CK08CBT036 Phan Gia Linh 7.4 8 7.8 3


B
26 CK08CBT060 Đoàn Thị Mẫn 7.2 7.5 7.4 3


B
27 CK08CBT083 Nguyễn Thanh Minh 7.2 7 7.1 3


B
28 CK08CBT058 Nguyễn Kiều My 7.6 8 7.8 3


B
29 CK08CBT069 Phan Thanh Ngoãn 7.1 7 7.0 3


B
30 CK08CBT092 Trần Ánh Ngọc 7.5 7.5 7.5 3


B
31 CK08CBT045 Nguyễn Chí Nguyễn 6.9 7.5 7.3 3


B
32 CK08CBT027 Nguyễn Thị Thái Nhã 7.4 7 7.2 3


B
33 CK08CBT012 Phạm Thu Như 7.7 8 7.9 3


B
34 CK08CBT095 Nguyễn Thành Phố 6.3 7 6.7 2


C
35 CK08CBT056 Lê Tỷ Phú 7.2 7 7.1 3


B
36 CK08CBT059 Phạm Như Quỳnh 6.9 7 7.0 3


B
37 CK08CBT022 Phạm Quách Anh Thư 7.6 7.5 7.5 3


B
38 CK08CBT101 Mai Thị Thương 7.1 8 7.6 3


B
39 CK08CBT097 Phan Thị Cẩm Tiên 7.5 7 7.2 3


B
40 CK08CBT093 Phạm Nguyễn Kiều Trăm 6.8 7.5 7.2 3


B
41 CK08CBT070 Phú Thị Huyền Trân 7.2 8 7.7 3


B
42 CK08CBT099 Từ Vy 7.9 8 8.0 3


B

Ghi chú:

- Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: