HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.275.411
Hôm qua:8.568
Hôm nay:5.575
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CDT1 đã có điểm học phần: THỰC HÀNH THIẾT KẾ MẠCH ĐIỆN TỬ (GVGD: Nguyễn Thùy Linh) -> có điều chỉnh điểm.

14:25 | 19/03/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THỰC HÀNH THIẾT KẾ MẠCH ĐIỆN TỬ
Viết tắt: TH TK MạchĐT
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Thùy Linh
Tên lớp: K23-CD-CDT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Cơ điện tử
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCDT023 Phạm Hoàng Anh 5.0 0 2.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
2 K23CDCDT033 Nguyễn Tiến Đạt 6.5 6 6.2 2


C
3 K23CDCDT024 Nguyễn Quốc Điền 7.8 7 7.3 3


B
4 K23CDCDT003 Quách Tuấn Du 5.8 7 6.5 2


C
5 K23CDCDT030 Phạm Khánh Duy 6.7 9 8.1 3


B
6 K23CDCDT015 Huỳnh Trọng Hữu 5.0 0 2.0 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
7 K23CDCDT012 Trần Huỳnh Huyêl 9.2 9.5 9.4 4


A
8 K23CDCDT014 Huỳnh Minh Kha 8.2 8 8.1 3


B
9 K23CDCDT040 Trương Quốc Khái 7.0 7 7.0 3


B
10 K23CDCDT006 Nguyễn Huy Khang 8.2 10 9.3 4


A
11 K23CDCDT035 Trần Minh Khang 6.4 8.5 7.7 3


B
12 K23CDCDT039 Trương Duy Khanh 6.4 9 8.0 3


B
13 K23CDCDT028 Nguyễn Hoàng Khiêm 8.4 9 8.8 4


A
14 K23CDCDT018 Nguyễn Viết Khiêm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
15 K23CDCDT026 Phạm Việt Khiêm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
16 K23CDCDT020 Lê Rô Lô 8.2 9 8.7 4


A
17 K23CDCDT034 Hứa Hữu Phước 7.9 8 8.0 3


B
18 K23CDCDT019 Nguyễn Ca Sĩ 7.0 9 8.2 3


B
19 K23CDCDT009 Võ Chí Tâm 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 K23CDCDT038 Nguyễn Thanh Tân 6.2 9 7.9 3


B
21 K23CDCDT016 Nguyễn Hoàng Thuận 7.2 8 7.7 3


B
22 K23CDCDT013 Nguyễn Trọng Tín 7.4 9 8.4 3


B
23 K23CDCDT032 Đinh Nhật Trung 8.7 9 8.9 4


A
24 K23CDCDT021 Trần Nhật Trường 6.8 5 5.7 2


C
25 K23CDCDT017 Tô Văn Tý



Miễn học


R
Miễn học
26 K23CDCDT036 Dương Văn Võ 6.8 8 7.5 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: