HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.272.789
Hôm qua:8.568
Hôm nay:2.953
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-KTL1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: VẬT LIỆU ĐIỆN LẠNH (GVGD: Hồ Văn Xịl*)

09:02 | 12/03/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: VẬT LIỆU ĐIỆN LẠNH
Viết tắt: VậtLiệu ĐiệnLạnh
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Hồ Văn Xịl*
Tên lớp: K23-TC-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCKTL045 Tạ Hữu Bằng 7.4 8 7.8 3


B
2 K23TCKTL035 Trương Hữu Bằng 7.0 6 6.4 2


C
3 K23TCKTL052 Liên Duy Bảo 6.4 5 5.6 2


C
4 K23TCKTL028 Quách Vủ Bảo 8.0 6 6.8 2


C
5 K23TCKTL019 Võ Thế Bảo 6.8 6 6.3 2


C
6 K23TCKTL037 Trần Vũ Đang 6.2 6 6.1 2


C
7 K23TCKTL048 Quách Thành Danh 6.4 6 6.2 2


C
8 K23TCKTL053 Trần Lý Đô 6.8 6 6.3 2


C
9 K23TCKTL012 Nguyễn Chí Dũng 6.4 7 6.8 2


C
10 K23TCKTL027 Ngụy Lực Duy 6.4 7 6.8 2


C
11 K23TCKTL043 Phạm Trường Duy 6.6 8 7.4 3


B
12 K23TCKTL021 Lê Quang Hà 6.0 7 6.6 2


C
13 K23TCKTL018 Trần Minh Hiển 6.6 9 8.0 3


B
14 K23TCKTL016 Trần Minh Hoai 6.8 6 6.3 2


C
15 K23TCKTL049 Võ Minh Húa 7.0 6 6.4 2


C
16 K23TCKTL020 Tiêu Hoàng Huy 6.4 7 6.8 2


C
17 K23TCKTL040 Trần Gia Huy 6.4 8 7.4 3


B
18 K23TCKTL038 Dương Hoàng Gia Khang 7.4 6 6.6 2


C
19 K23TCKTL042 Nguyễn Đăng Khôi 7.4 8 7.8 3


B
20 K23TCKTL014 Trần Đăng Khôi 6.4 9 8.0 3


B
21 K23TCKTL023 Trần Nhựt Khôi 6.2 7 6.7 2


C
22 K23TCKTL055 Phan Huỳnh Lừa 7.0 8 7.6 3


B
23 K23TCKTL007 Phú Văn Mạnh 7.4 9 8.4 3


B
24 K23TCKTL017 Trần Khắc Nguyên 6.4 7 6.8 2


C
25 K23TCKTL036 Nguyễn Văn Nhiều 7.6 9 8.4 3


B
26 K23TCKTL026 Tạ Hoàng Vĩnh Phúc 6.4 8 7.4 3


B
27 K23TCKTL022 Lâm Hữu Phước 6.0 7 6.6 2


C
28 K23TCKTL044 Trần Quốc Sự 7.0 8 7.6 3


B
29 K23TCKTL015 Lê Minh Thành 7.0 7 7.0 3


B
30 K23TCKTL041 Hà Bảo Thịnh 8.0 7 7.4 3


B
31 K23TCKTL003 Nguyễn Trần Gia Thịnh 6.2 6 6.1 2


C
32 K23TCKTL034 Nguyễn Chí Tình 6.6 8 7.4 3


B
33 K23TCKTL011 Nguyễn Võ Quốc Tịnh 8.0 8 8.0 3


B
34 K23TCKTL033 Nguyễn Thanh Toàn 6.4 8 7.4 3


B
35 K23TCKTL029 Hà Bảo Trí 8.0 7 7.4 3


B
36 K23TCKTL008 Lê Hoàng Tỷ 6.6 7 6.8 2


C
37 K23TCKTL047 Phạm Văn Vũ 6.6 6 6.2 2


C
38 K23TCKTL013 Lê Triệu Vỹ 7.6 9 8.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: