HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.271.757
Hôm qua:8.568
Hôm nay:1.921
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-VTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: BƠM - QUẠT - MÁY NÉN (GVGD: Nguyễn Đức Duy)

09:54 | 08/03/2024 20

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: BƠM - QUẠT - MÁY NÉN
Viết tắt: B-Q-MáyNén
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Đức Duy
Tên lớp: TK20-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20VTL017 Phạm Gia Bảo 6.7 7 6.9 2


C
2 TK20VTL004 Phan Thanh Nhật Đăng 5.7 6.3 6.1 2


C
3 TK20VTL032 Lý Văn Đời 6.3 7 6.7 2


C
4 TK20VTL022 Phan Khánh Dư 6.7 7.5 7.2 3


B
5 TK20VTL040 Trịnh Thái Dương 6.3 0 2.5 0 Chưa đạt 7 6.7 2 C
6 TK20VTL024 Hồ Khánh Duy 6.9 7.3 7.1 3


B
7 TK20VTL019 Đặng Vũ Hạo 7.3 7 7.1 3


B
8 TK20VTL005 Bao Trung Hiếu 5.3 0 2.1 0 Chưa đạt 7 6.3 2 C
9 TK20VTL003 Lai Minh Hiếu 6.7 7.3 7.1 3


B
10 TK20VTL046 Lý Văn Hổ 8.3 7.5 7.8 3


B
11 TK20VTL036 Nguyễn Gia Huy 6.9 7 7.0 3


B
12 TK20VTL015 Đoàn Lê Huỳnh 7.6 7.5 7.5 3


B
13 C903VTL003 Nguyễn Hoài Khan 8.1 7.3 7.6 3


B
14 TK20VTL006 Trần Thanh Khiêm 6.9 7.5 7.3 3


B
15 TK20VTL016 Lê Bá Khôi 6.7 7 6.9 2


C
16 TK20VTL051 Vũ Duy Kil 6.7 7.3 7.1 3


B
17 TK20VTL018 Bùi Nhất Linh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
18 TK20VTL028 Nguyễn Công Nhật Linh 7.9 7.5 7.7 3


B
19 TK20VTL043 Dương Nguyễn Thiên Lộc 6.4 0 2.6 0 Chưa đạt 6 6.2 2 C
20 TK20VTL025 Nguyễn Trọng Nguyễn 7.3 7.3 7.3 3


B
21 TK20VTL030 Nguyễn Trọng Nguyễn 7.1 7.3 7.2 3


B
22 TK20VTL029 Lê Thịnh Phát 5.6 7.5 6.7 2


C
23 C903VTL005 Tạ Nguyễn Trọng Phúc 7.1 7 7.0 3


B
24 TK20VTL048 Phạm Quốc Qui 6.3 7.3 6.9 2


C
25 TK20VTL008 Phạm Văn Quốc 7.9 7.5 7.7 3


B
26 TK20VTL027 Nguyễn Phú Quý 6.4 7.5 7.1 3


B
27 TK20VTL023 Phạm Minh Sáng 8.3 7 7.5 3


B
28 TK20VTL014 Võ Vuy Thái 7.0 7 7.0 3


B
29 C903VTL006 Thái Thịnh 7.7 7.3 7.5 3


B
30 TK20VTL050 Ngô Nhật Trường 7.1 7.3 7.2 3


B
31 TK20VTL034 Trương Bảo Xuyên 6.9 7.5 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: