HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.272.746
Hôm qua:8.568
Hôm nay:2.910
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-DCN1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT (GVGD: Lê Phú Phương)

08:59 | 12/03/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Viết tắt: GDTC
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Lê Phú Phương
Tên lớp: K23-CD-DCN1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Điện công nghiệp
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDDCN049 Hồ Kỳ Anh 7.8 7 7.3 3


B
2 K23CDDCN027 Trần Quốc Anh 7.4 8 7.8 3


B
3 K23CDDCN029 Dương Huỳnh Bửu 9.4 7 8.0 3


B
4 K23CDDCN052 Nguyễn Trọng Đạt 8.2 7 7.5 3


B
5 K23CDDCN031 Lữ Thêm Đầy 8.0 9 8.6 4


A
6 K23CDDCN003 Nguyễn Hoàng Đông

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 K23CDDCN041 Phòng Quốc Duy 7.0 7 7.0 3


B
8 K23CDDCN022 Huỳnh Văn Hạo 8.2 8 8.1 3


B
9 K23CDDCN013 Phạm Văn Hòa 7.4 7 7.2 3


B
10 K23CDDCN028 Đoàn Dương Gia Huy 7.8 9 8.5 4


A
11 K23CDDCN036 Trương Hoàng Khanh 7.8 9 8.5 4


A
12 K23CDDCN020 Đinh Thái Khiêm 8.8 9 8.9 4


A
13 K23CDDCN037 Chanh Thành Khôi 7.8 7 7.3 3


B
14 K23CDDCN011 Nguyễn Khuyến 9.2 9 9.1 4


A
15 K23CDDCN038 Ngô Trung Kiên 8.6 9 8.8 4


A
16 K23CDDCN010 Châu Tấn Lợi 7.6 7 7.2 3


B
17 K23CDDCN051 Nguyễn Hữu Luân 7.8 8 7.9 3


B
18 K23CDDCN008 Huỳnh Chí Ngoan 7.0 7 7.0 3


B
19 K23CDDCN014 Phan Thanh Ngoãn 8.0 7 7.4 3


B
20 K23CDDCN017 Nguyễn Trung Nguyên 8.6 7 7.6 3


B
21 K23CDDCN044 Phan Thái Nguyên 9.2 10 9.7 4


A
22 K23CDDCN055 Dương Trọng Nguyễn 8.6 8 8.2 3


B
23 K23CDDCN040 Dương Văn Nguyện 8.4 8 8.2 3


B
24 K23CDDCN021 Huỳnh Huy Phương 8.4 10 9.4 4


A
25 K23CDDCN024 Trần Văn Tấn 0.0
0.0 0 Chưa thi


X
26 K23CDDCN050 Lê Trung Thịnh 8.8 9 8.9 4


A
27 K23CDDCN012 Trần Minh Thư 8.4 7 7.6 3


B
28 K23CDDCN015 Nguyễn Minh Thuận 8.8 7 7.7 3


B
29 K23CDDCN006 Đào Nhựt Trường 8.0 7 7.4 3


B
30 K23CDDCN043 Lê Thành Tỷ 7.8 7 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: