HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.272.625
Hôm qua:8.568
Hôm nay:2.789
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT (GVGD: Lê Phú Phương)

09:00 | 12/03/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Viết tắt: GDTC
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Lê Phú Phương
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng 8.2 9 8.7 4


A
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng 8.4 8 8.2 3


B
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo 7.4 7 7.2 3


B
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương 8.4 7 7.6 3


B
5 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều 7.6 9 8.4 3


B
6 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương 8.8 8 8.3 3


B
7 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy 8.4 8 8.2 3


B
8 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy 8.0 8 8.0 3


B
9 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu 7.8 8 7.9 3


B
10 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy 8.2 7 7.5 3


B
11 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy 7.4 8 7.8 3


B
12 K23CDCBT078 Trần Việt Khái 8.2 8 8.1 3


B
13 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt 7.0


Chưa thi


X
14 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel 7.4 8 7.8 3


B
15 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh 8.2 7 7.5 3


B
16 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly 8.2 7 7.5 3


B
17 K23CDCBT019 Dương Kiều My 7.4 7 7.2 3


B
18 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ 8.4 9 8.8 4


A
19 K23CDCBT042 Trần Ngọc Ngân 8.4 7 7.6 3


B
20 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi 8.6 7 7.6 3


B
21 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc 8.4 7 7.6 3


B
22 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên 7.4 8 7.8 3


B
23 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn 8.6 8 8.2 3


B
24 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như 7.6 7 7.2 3


B
25 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên 8.6 8 8.2 3


B
26 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc 8.0 8 8.0 3


B
27 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc 8.0 9 8.6 4


A
28 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục 7.4 7 7.2 3


B
29 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi 7.8 7 7.3 3


B
30 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm 7.4 7 7.2 3


B
31 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân 8.4 9 8.8 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: