HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.280.205
Hôm qua:10.258
Hôm nay:166
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO2 đã có điểm học phần: TIN HỌC (GVGD: Trần Huỳnh Bảo) -> có điều chỉnh điểm.

15:21 | 25/04/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: TIN HỌC
Viết tắt: Tin Học
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Trần Huỳnh Bảo
Tên lớp: K23-CD-CNO2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO135 Dương Quốc Anh
7 7.0 3


B
2 K23CDCNO009 Lê Hùng Anh 8.3 8 8.1 3


B
3 K23CDCNO018 Cao Quốc Bảo 8.7 8.5 8.6 4


A
4 K23CDCNO077 Nguyễn Bảo Chấn 9.5 8 8.6 4


A
5 K23CDCNO050 Thạch Phước Đại 7.7 7.5 7.6 3


B
6 K23CDCNO049 Trương Thanh Đăng 9.2 8.5 8.8 4


A
7 K23CDCNO069 Phạm Trọng Đạt 7.7 8.5 8.2 3


B
8 K23CDCNO123 Phan Tấn Đạt 9.3 7 7.9 3


B
9 K23CDCNO035 Huỳnh Thanh Dư 8.7 8 8.3 3


B
10 K23CDCNO012 Lê Tấn Hào 9.0 7.5 8.1 3


B
11 K23CDCNO032 Phạm Hoàng Huynh 5.3 7 6.3 2


C
12 K23CDCNO075 Trịnh Khang Hy 9.0 8.5 8.7 4


A
13 K23CDCNO094 Phạm Ngọc Kha 8.0 8.5 8.3 3


B
14 K23CDCNO090 Huỳnh Hữu Khang 7.0 6.5 6.7 2


C
15 K23CDCNO066 Nguyễn Quốc Khánh 5.0 7 6.2 2


C
16 K23CDCNO100 Trần Gia Kiện 5.3 7 6.3 2


C
17 K23CDCNO001 Trần Hữu Lưng 8.5 8 8.2 3


B
18 K23CDCNO002 Huỳnh Trọng Nghĩa 5.5 8 7.0 3


B
19 K23CDCNO080 Ngô Trọng Nghĩa 9.0 8 8.4 3


B
20 K23CDCNO019 Phạm Tường Ngoan 5.5 7 6.4 2


C
21 K23CDCNO007 Trương Văn Ngoan 7.3 6.5 6.8 2


C
22 K23CDCNO030 Đặng Khôi Nguyên 6.5 6 6.2 2


C
23 K23CDCNO044 Nguyễn Chí Nguyên 8.3 7 7.5 3


B
24 K23CDCNO111 Mai Trọng Nguyễn 8.0 6 6.8 2


C
25 K23CDCNO115 Mai Thành Nhân 6.5 7.5 7.1 3


B
26 K23CDCNO072 Đỗ Mi Pha 7.7 7.5 7.6 3


B
27 K23CDCNO047 Võ Minh Phong 7.8 5.5 6.4 2


C
28 K23CDCNO074 Phạm Vạn Phú 9.0 8.5 8.7 4


A
29 K23CDCNO093 Trần Nguyên Quốc 8.3 7.5 7.8 3


B
30 K23CDCNO020 Huỳnh Hoàng Sanh 8.7 6 7.1 3


B
31 K23CDCNO108 Nguyễn Tuấn Sơn 6.2 6 6.1 2


C
32 K23CDCNO131 Phạm Tấn Tài 7.7 6.5 7.0 3


B
33 K23CDCNO097 Trần Quốc Thưỡng 8.2 6.5 7.2 3


B
34 K23CDCNO088 Trần Chí Tình 8.7 8 8.3 3


B
35 K23CDCNO028 Phan Thanh Trung 8.3 7.5 7.8 3


B
36 K23CDCNO065 Lê Văn Trương 8.2 6.5 7.2 3


B
37 K23CDCNO054 Nguyễn Chí Vỹ 9.0 7.5 8.1 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: