HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.280.404
Hôm qua:10.258
Hôm nay:365
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-VTL-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH (GVGD: Trần Hải Nghi*)

16:03 | 25/04/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 2

Tên học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH
Viết tắt: Trang bị HT Lạnh
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Trần Hải Nghi*
Tên lớp: TK20-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20VTL017 Phạm Gia Bảo 5.9 5 5.4 1


D
2 TK20VTL004 Phan Thanh Nhật Đăng 6.0 3 4.2 1 Chưa đạt 6 6.0 2 C
3 TK20VTL022 Phan Khánh Dư 6.8 6 6.3 2


C
4 TK20VTL040 Trịnh Thái Dương 7.2 7 7.1 3


B
5 TK20VTL024 Hồ Khánh Duy 5.6 2 3.4 0 Chưa đạt 5.5 5.5 2 C
6 TK20VTL019 Đặng Vũ Hạo 6.8 7 6.9 2


C
7 TK20VTL005 Bao Trung Hiếu 6.4 3 4.4 1 Chưa đạt 6 6.2 2 C
8 TK20VTL003 Lai Minh Hiếu 7.1 7 7.0 3


B
9 TK20VTL046 Lý Văn Hổ 7.2 7.5 7.4 3


B
10 TK20VTL036 Nguyễn Gia Huy 8.4 9 8.8 4


A
11 TK20VTL015 Đoàn Lê Huỳnh 7.4 4 5.4 1 Chưa đạt 7 7.2 3 B
12 C903VTL003 Nguyễn Hoài Khan 7.9 9 8.6 4


A
13 TK20VTL006 Trần Thanh Khiêm 0.7
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
14 TK20VTL051 Vũ Duy Kil 5.6 3 4.0 1 Chưa đạt 6 5.8 2 C
15 TK20VTL028 Nguyễn Công Nhật Linh 7.6 6 6.6 2


C
16 TK20VTL025 Nguyễn Trọng Nguyễn 7.5 6 6.6 2


C
17 TK20VTL030 Nguyễn Trọng Nguyễn 5.1 2 3.2 0 Chưa đạt 6 5.6 2 C
18 TK20VTL029 Lê Thịnh Phát 2.8
0.0 0 Cấm thi


F Học lại
19 C903VTL005 Tạ Nguyễn Trọng Phúc 5.6 6 5.8 2


C
20 TK20VTL008 Phạm Văn Quốc 8.2 9 8.7 4


A
21 TK20VTL027 Nguyễn Phú Quý 7.2 6 6.5 2


C
22 TK20VTL023 Phạm Minh Sáng 7.4 6 6.6 2


C
23 TK20VTL014 Võ Vuy Thái 6.7 7 6.9 2


C
24 C903VTL006 Thái Thịnh 6.2 7 6.7 2


C
25 TK20VTL050 Ngô Nhật Trường 5.8 3 4.1 1 Chưa đạt 6.5 6.2 2 C
26 TK20VTL034 Trương Bảo Xuyên 6.4 7 6.8 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: