HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.280.601
Hôm qua:10.258
Hôm nay:562
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO2 đã có điểm học phần: DUNG SAI LẮP GHÉP VÀ ĐO LƯỜNG KỸ THUẬT (GVGD: Nguyễn Đức Duy)

08:58 | 04/05/2024 12

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: DUNG SAI LẮP GHÉP VÀ ĐO LƯỜNG KỸ THUẬT
Viết tắt: DS và ĐL
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Đức Duy
Tên lớp: K23-CD-CNO2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO135 Dương Quốc Anh 7.3 7.3 7.3 3


B
2 K23CDCNO009 Lê Hùng Anh 7.4 7.7 7.6 3


B
3 K23CDCNO018 Cao Quốc Bảo 8.9 7.7 8.2 3


B
4 K23CDCNO077 Nguyễn Bảo Chấn 8.6 5.8 6.9 2


C
5 K23CDCNO050 Thạch Phước Đại 5.3 5.8 5.6 2


C
6 K23CDCNO049 Trương Thanh Đăng 5.1 7.5 6.5 2


C
7 K23CDCNO069 Phạm Trọng Đạt 8.4 6.3 7.1 3


B
8 K23CDCNO123 Phan Tấn Đạt 7.5 7 7.2 3


B
9 K23CDCNO035 Huỳnh Thanh Dư 8.2 7.5 7.8 3


B
10 K23CDCNO012 Lê Tấn Hào 6.0 6.5 6.3 2


C
11 K23CDCNO032 Phạm Hoàng Huynh 5.4 6.5 6.1 2


C
12 K23CDCNO075 Trịnh Khang Hy 7.1 7.1 7.1 3


B
13 K23CDCNO094 Phạm Ngọc Kha 6.8 6.2 6.4 2


C
14 K23CDCNO090 Huỳnh Hữu Khang 7.9 8.1 8.0 3


B
15 K23CDCNO066 Nguyễn Quốc Khánh 5.7 5.8 5.8 2


C
16 K23CDCNO100 Trần Gia Kiện 6.3 8 7.3 3


B
17 K23CDCNO001 Trần Hữu Lưng 7.3 8 7.7 3


B
18 K23CDCNO002 Huỳnh Trọng Nghĩa 6.8 6.3 6.5 2


C
19 K23CDCNO080 Ngô Trọng Nghĩa 5.3 6.2 5.8 2


C
20 K23CDCNO019 Phạm Tường Ngoan 8.2 6.7 7.3 3


B
21 K23CDCNO007 Trương Văn Ngoan 8.0 5.5 6.5 2


C
22 K23CDCNO030 Đặng Khôi Nguyên 7.0 6 6.4 2


C
23 K23CDCNO044 Nguyễn Chí Nguyên 7.0 6.3 6.6 2


C
24 K23CDCNO111 Mai Trọng Nguyễn 6.7 7.5 7.2 3


B
25 K23CDCNO115 Mai Thành Nhân 6.0 7.3 6.8 2


C
26 K23CDCNO072 Đỗ Mi Pha 5.3 7.5 6.6 2


C
27 K23CDCNO047 Võ Minh Phong 9.4 7.1 8.0 3


B
28 K23CDCNO074 Phạm Vạn Phú 7.5 6.5 6.9 2


C
29 K23CDCNO093 Trần Nguyên Quốc 6.8 7.5 7.2 3


B
30 K23CDCNO020 Huỳnh Hoàng Sanh 9.2 7.5 8.2 3


B
31 K23CDCNO108 Nguyễn Tuấn Sơn 8.3 8 8.1 3


B
32 K23CDCNO131 Phạm Tấn Tài 8.7 7.3 7.9 3


B
33 K23CDCNO097 Trần Quốc Thưỡng 6.7 6.2 6.4 2


C
34 K23CDCNO088 Trần Chí Tình 9.0 7 7.8 3


B
35 K23CDCNO028 Phan Thanh Trung 6.8 6.5 6.6 2


C
36 K23CDCNO065 Lê Văn Trương 8.4 7.5 7.9 3


B
37 K23CDCNO054 Nguyễn Chí Vỹ 7.2 7.3 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: