HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.280.527
Hôm qua:10.258
Hôm nay:488
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO1 đã có điểm học phần: NHIỆT KỸ THUẬT (GVGD: Huỳnh Thanh Tùng)

08:54 | 04/05/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: NHIỆT KỸ THUẬT
Viết tắt: Nhiệt Kỹ thuật
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Huỳnh Thanh Tùng
Tên lớp: K23-CD-CNO1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO132 Phạm Hoàng Anh 6.7 8 7.5 3


B
2 K23CDCNO008 Nguyễn Văn Vi Cường 7.6 7.5 7.5 3


B
3 K23CDCNO099 Nguyễn Công Định 6.7 8 7.5 3


B
4 K23CDCNO126 Cao Vũ Duy 5.3 8 6.9 2


C
5 K23CDCNO114 Nguyễn Nhựt Duy 7.6 8.5 8.1 3


B
6 K23CDCNO122 Nguyễn Phương Duy 6.2 6.5 6.4 2


C
7 K23CDCNO034 Trương Thanh Duy 6.7 6.5 6.6 2


C
8 K23CDCNO068 Nguyễn Nguyên Hạo 6.0 0 2.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
9 K23CDCNO051 Dương Gia Huy 7.1 6.5 6.7 2


C
10 K23CDCNO026 Trần Vũ Huy 5.8 6.5 6.2 2


C
11 K23CDCNO015 Trương Hồ Kết 6.8 7 6.9 2


C
12 K23CDCNO024 Trần Văn Khái 6.2 6 6.1 2


C
13 K23CDCNO107 Phạm Duy Khang 6.5 8 7.4 3


B
14 K23CDCNO110 Vũ Duy Khánh 6.4 6 6.2 2


C
15 K23CDCNO092 Nguyễn Trung Kiên 6.0 8 7.2 3


B
16 K23CDCNO081 Nguyễn Hoàng Lê 6.7 8 7.5 3


B
17 K23CDCNO113 Trần Lý Tài Lộc 6.6 6.5 6.5 2


C
18 K23CDCNO016 Trần Huỳnh Phi Long 6.2 5.5 5.8 2


C
19 K23CDCNO064 Nguyễn Quốc Nam 6.6 6.5 6.5 2


C
20 K23CDCNO130 Nguyễn Thành Nên 6.8 8 7.5 3


B
21 K23CDCNO057 Lê Khánh Nguyên 6.1 8.5 7.5 3


B
22 K23CDCNO118 Lý Đạt Nguyên 5.9 5.5 5.7 2


C
23 K23CDCNO102 Nguyễn Hoàng Nguyên 6.4 7 6.8 2


C
24 K23CDCNO027 Phạm Trọng Nguyễn 6.6 7.5 7.1 3


B
25 K23CDCNO106 Nguyễn Chí Nhân 6.5 8.5 7.7 3


B
26 K23CDCNO082 Phạm Văn Nhảnh 7.0 7.5 7.3 3


B
27 K23CDCNO053 Lê Văn Nhẹ 6.6 6 6.2 2


C
28 K23CDCNO011 Nguyễn Hoàng Phi 8.6 8.5 8.5 4


A
29 K23CDCNO084 Châu Linh Sang 6.0 7.5 6.9 2


C
30 K23CDCNO023 Nguyễn Thanh Sang 6.4 7.5 7.1 3


B
31 K23CDCNO040 Huỳnh Nhật Tân 8.7 6.5 7.4 3


B
32 K23CDCNO060 Nguyễn Hữu Thắng 6.4 5.5 5.9 2


C
33 K23CDCNO104 Lê Hải Thuần 6.1 6.5 6.3 2


C
34 K23CDCNO105 Nguyễn Trần Tiến 6.2 8.5 7.6 3


B
35 K23CDCNO083 Trần Quốc Triễn 7.4 6.5 6.9 2


C
36 K23CDCNO119 Trương Bảo Trương 6.3 6.5 6.4 2


C
37 K23CDCNO006 Bùi Quốc Việt 6.5 9 8.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: