HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.280.298
Hôm qua:10.258
Hôm nay:259
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm học phần: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC (GVGD: Trương Thúy Nhiễn)

15:24 | 25/04/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Viết tắt: PP.NCKH
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Trương Thúy Nhiễn
Tên lớp: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 8.3 8 8.1 3


B
2 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 9.7 9 9.3 4


A
3 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 7.0 6 6.4 2


C
4 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 8.0 9 8.6 4


A
5 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 6.3 8 7.3 3


B
6 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 8.0 9 8.6 4


A
7 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 7.0 7 7.0 3


B
8 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 6.7 9 8.1 3


B
9 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 7.3 7 7.1 3


B
10 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 8.7 9 8.9 4


A
11 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 7.0 9 8.2 3


B
12 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 7.7 7 7.3 3


B
13 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 7.3 9 8.3 3


B
14 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 6.3 8 7.3 3


B
15 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 7.3 7 7.1 3


B
16 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 7.0 7 7.0 3


B
17 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 9.7 9 9.3 4


A
18 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 7.0 8 7.6 3


B
19 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 7.7 7 7.3 3


B
20 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 7.3 9 8.3 3


B
21 CK08VTL027 Võ Thành Phú 7.3 9 8.3 3


B
22 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 7.0 8 7.6 3


B
23 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 8.7 8 8.3 3


B
24 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 7.0 7 7.0 3


B
25 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 6.7 6 6.3 2


C
26 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 7.0 7 7.0 3


B
27 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 7.3 7 7.1 3


B
28 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 7.0 9 8.2 3


B
29 CK08VTL014 Dương Chí Thình 8.3 9 8.7 4


A
30 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 7.0 9 8.2 3


B
31 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 8.3 8 8.1 3


B
32 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 8.7 9 8.9 4


A
33 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 7.3 8 7.7 3


B
34 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 7.7 8 7.9 3


B
35 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 7.0 9 8.2 3


B
36 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 6.0 7 6.6 2


C
37 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 7.7 8 7.9 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: