HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.280.602
Hôm qua:10.258
Hôm nay:563
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-DCN-A1 đã có điểm học phần: ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN KHI NÉN (GVGD: Lý Trung Kỳ)

09:01 | 04/05/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN KHI NÉN
Viết tắt: ĐK-ĐiệnKN
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Lý Trung Kỳ
Tên lớp: CK08-DCN-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Điện công nghiệp
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08DCN040 Đoàn Thanh Bình 5.0 5 5.0 1


D
2 CK08DCN043 Lương Quốc Định 5.6 5 5.2 1


D
3 CK08DCN020 Trần Khánh Duy 6.0 5 5.4 1


D
4 CK08DCN047 Hồ Trung Hậu 8.4 5 6.4 2


C
5 CK08DCN009 Kim Minh Hiếu 8.2 7 7.5 3


B
6 CK08DCN003 Huỳnh Gia Huy 7.0 7 7.0 3


B
7 CK08DCN046 Nguyễn Quốc Huy 8.2 7 7.5 3


B
8 CK08DCN025 Đoàn Vũ Khang 5.8 6 5.9 2


C
9 CK08DCN004 Võ Minh Khang 9.0 9 9.0 4


A
10 CK08DCN005 Đỗ Khuyến 5.4 8 7.0 3


B
11 CK08DCN028 Nguyễn Triệu Gia Kiện 6.2 8 7.3 3


B
12 CK08DCN017 Trần Quốc Ký 7.4 7 7.2 3


B
13 CK08DCN031 Kim Hoài Linh 6.2 8 7.3 3


B
14 CK08DCN038 Lê Hoài Linh 7.8 5 6.1 2


C
15 CK08DCN044 Châu Chí Mãi 7.8 8.5 8.2 3


B
16 CK08DCN033 Nguyễn Hoàng Mến 6.6 8.5 7.7 3


B
17 CK08DCN030 Phạm Phương Nam 5.4 7 6.4 2


C
18 CK08DCN018 Nguyễn Chí Nguyễn 5.4 7 6.4 2


C
19 CK08DCN037 Lê Thanh Nhã 6.6 8.5 7.7 3


B
20 CK08DCN035 Phan Nhật Phi 7.0 8.5 7.9 3


B
21 CK08DCN032 Phạm Vi Phương 8.6 9 8.8 4


A
22 CK08DCN022 Kim Chí Sũng 8.2 8 8.1 3


B
23 CK08DCN029 Trần Công Thạch 6.6 8 7.4 3


B
24 CK08DCN027 Lê Hoài Thương 6.2 8 7.3 3


B
25 CK08DCN015 Thang Việt Tiến 7.4 8 7.8 3


B
26 CK08DCN019 Tô Trọng Tính 5.8 8 7.1 3


B
27 CK08DCN026 Nguyễn Khánh Tuân 8.2 7 7.5 3


B
28 CK08DCN008 Nguyễn Linh Tý 6.6 8 7.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: