HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.281.878
Hôm qua:10.258
Hôm nay:1.839
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm học phần: BƠM - QUẠT - MÁY NÉN (GVGD: Nguyễn Đức Duy)

14:13 | 15/05/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: BƠM - QUẠT - MÁY NÉN
Viết tắt: B-Q-MáyNén
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Đức Duy
Tên lớp: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 6.6 9 8.0 3


B
2 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 7.4 9 8.4 3


B
3 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 5.6 3.5 4.3 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
4 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 7.5 8.5 8.1 3


B
5 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 8.0 8 8.0 3


B
6 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 6.1 9 7.8 3


B
7 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 6.7 6.5 6.6 2


C
8 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 6.2 8 7.3 3


B
9 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 6.3 6.5 6.4 2


C
10 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 7.9 9 8.6 4


A
11 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 7.4 7 7.2 3


B
12 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 6.0 8.5 7.5 3


B
13 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 8.0 8.5 8.3 3


B
14 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 6.9 4.5 5.5 2 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
15 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 7.1 8.5 7.9 3


B
16 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 5.7 7 6.5 2


C
17 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 7.4 9 8.4 3


B
18 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 6.6 7.5 7.1 3


B
19 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 6.7 7 6.9 2


C
20 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 7.0 8 7.6 3


B
21 CK08VTL027 Võ Thành Phú 6.8 8.5 7.8 3


B
22 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 5.4 4.5 4.9 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
23 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 7.2 8.5 8.0 3


B
24 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 6.0 7.5 6.9 2


C
25 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 5.3 4.5 4.8 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
26 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 7.4 8 7.8 3


B
27 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 7.1 5 5.8 2


C
28 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 7.7 8.5 8.2 3


B
29 CK08VTL014 Dương Chí Thình 8.8 9.5 9.2 4


A
30 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 8.9 9 9.0 4


A
31 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 8.4 9.5 9.1 4


A
32 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 7.0 9 8.2 3


B
33 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 7.3 8.5 8.0 3


B
34 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 7.9 9 8.6 4


A
35 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 7.4 8.5 8.1 3


B
36 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 6.8 7.5 7.2 3


B
37 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 6.8 5.5 6.0 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: