HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.160
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.121
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A1 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GVGD: Châu Dương Minh Hiếu)

15:03 | 20/05/2024 11

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Viết tắt: CB. SpGTGT
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Châu Dương Minh Hiếu
Tên lớp: CK08-CBT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT066 Đoàn Thị Diệu Ái 8.8 9.8 9.4 4


A
2 CK08CBT085 Tô Quốc Bảo 8.7 9.5 9.2 4


A
3 CK08CBT046 Nguyễn Hoàng Bi 8.9 9.5 9.3 4


A
4 CK08CBT061 Lê Huyền Chân 8.9 10 9.6 4


A
5 CK08CBT007 Huỳnh Quốc Danh 7.5 9.5 8.7 4


A
6 CK08CBT032 Trần Văn Đệ 8.6 9.5 9.1 4


A
7 CK08CBT023 Nguyễn Quốc Dương 8.9 8.8 8.8 4


A
8 CK08CBT082 Huỳnh Khang Duy 8.9 9.5 9.3 4


A
9 CK08CBT075 Nguyễn Anh Duy 8.0 9.5 8.9 4


A
10 CK08CBT052 Nguyễn Thúy Duy 8.9 9.8 9.4 4


A
11 CK08CBT078 Đặng Nhựt Hào 8.9 8.8 8.8 4


A
12 CK08CBT098 Ngô Hoàng Hiếu 8.8 9 8.9 4


A
13 CK08CBT020 Đổ Nhựt Huy 8.9 9.5 9.3 4


A
14 CK08CBT065 Phạm Hoàng Huy 8.8 9.5 9.2 4


A
15 CK08CBT076 Phạm Chúc Huỳnh 8.9 9.3 9.1 4


A
16 CK08CBT087 Đặng Quang Khải 8.4 9.3 8.9 4


A
17 CK08CBT017 Dương Hoàng Khang 8.9 8.8 8.8 4


A
18 CK08CBT010 Nguyễn Cao Khánh 7.7 8.3 8.1 3


B
19 CK08CBT040 Nguyễn Đăng Khôi 8.5 8 8.2 3


B
20 CK08CBT106 Nguyễn Văn Kiên 8.9 10 9.6 4


A
21 CK08CBT041 Hồ Tuấn Kiệt 8.9 9.5 9.3 4


A
22 CK08CBT024 Nguyễn Trúc Lam 8.7 9.3 9.1 4


A
23 CK08CBT036 Phan Gia Linh 8.9 9.5 9.3 4


A
24 CK08CBT060 Đoàn Thị Mẫn 8.8 9.5 9.2 4


A
25 CK08CBT045 Nguyễn Chí Nguyễn 8.7 9.8 9.4 4


A
26 CK08CBT027 Nguyễn Thị Thái Nhã 8.9 9.3 9.1 4


A
27 CK08CBT012 Phạm Thu Như 8.6 9.3 9.0 4


A
28 CK08CBT095 Nguyễn Thành Phố 8.9 9.3 9.1 4


A
29 CK08CBT056 Lê Tỷ Phú 7.7 9.3 8.7 4


A
30 CK08CBT059 Phạm Như Quỳnh 8.6 9.8 9.3 4


A
31 CK08CBT022 Phạm Quách Anh Thư 8.9 9.8 9.4 4


A
32 CK08CBT101 Mai Thị Thương 8.6 9.5 9.1 4


A
33 CK08CBT097 Phan Thị Cẩm Tiên 8.8 9.5 9.2 4


A
34 CK08CBT070 Phú Thị Huyền Trân 9.0 10 9.6 4


A
35 CK08CBT099 Từ Vy 8.9 9.5 9.3 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: