HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.155
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.116
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-TC-KTL1 đã có điểm học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Nguyễn Rô Be)

15:09 | 20/05/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Nguyễn Rô Be
Tên lớp: K23-TC-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23TCKTL045 Tạ Hữu Bằng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 K23TCKTL035 Trương Hữu Bằng 7.3 8 7.7 3


B
3 K23TCKTL052 Liên Duy Bảo 8.0 7 7.4 3


B
4 K23TCKTL028 Quách Vủ Bảo 6.7 8 7.5 3


B
5 K23TCKTL019 Võ Thế Bảo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
6 K23TCKTL037 Trần Vũ Đang 7.7 8 7.9 3


B
7 K23TCKTL053 Trần Lý Đô 9.3 9 9.1 4


A
8 K23TCKTL012 Nguyễn Chí Dũng 8.3 7 7.5 3


B
9 K23TCKTL027 Ngụy Lực Duy 7.3 8 7.7 3


B
10 K23TCKTL043 Phạm Trường Duy 7.3 7 7.1 3


B
11 K23TCKTL018 Trần Minh Hiển 8.0 8 8.0 3


B
12 K23TCKTL016 Trần Minh Hoai 8.3 8 8.1 3


B
13 K23TCKTL049 Võ Minh Húa 7.7 8 7.9 3


B
14 K23TCKTL020 Tiêu Hoàng Huy 7.3 7 7.1 3


B
15 K23TCKTL038 Dương Hoàng Gia Khang 7.3 7 7.1 3


B
16 K23TCKTL042 Nguyễn Đăng Khôi 8.0 7 7.4 3


B
17 K23TCKTL014 Trần Đăng Khôi 7.3 7 7.1 3


B
18 K23TCKTL023 Trần Nhựt Khôi 8.0 8 8.0 3


B
19 K23TCKTL007 Phú Văn Mạnh 8.0 7.5 7.7 3


B
20 K23TCKTL017 Trần Khắc Nguyên 7.3 7 7.1 3


B
21 K23TCKTL036 Nguyễn Văn Nhiều 7.3 7 7.1 3


B
22 K23TCKTL026 Tạ Hoàng Vĩnh Phúc 7.3 7 7.1 3


B
23 K23TCKTL022 Lâm Hữu Phước 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
24 K23TCKTL044 Trần Quốc Sự 7.3 7 7.1 3


B
25 K23TCKTL015 Lê Minh Thành 9.0 9 9.0 4


A
26 K23TCKTL041 Hà Bảo Thịnh 7.7 8 7.9 3


B
27 K23TCKTL003 Nguyễn Trần Gia Thịnh 7.3 7 7.1 3


B
28 K23TCKTL034 Nguyễn Chí Tình 8.0 9 8.6 4


A
29 K23TCKTL011 Nguyễn Võ Quốc Tịnh 7.7 8 7.9 3


B
30 K23TCKTL033 Nguyễn Thanh Toàn 7.7 8 7.9 3


B
31 K23TCKTL029 Hà Bảo Trí 7.7 9 8.5 4


A
32 K23TCKTL008 Lê Hoàng Tỷ 8.8 8 8.3 3


B
33 K23TCKTL047 Phạm Văn Vũ 7.3 8 7.7 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: