HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.153
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.114
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CBT-A2 đã có điểm học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG (GVGD: Châu Dương Minh Hiếu)

15:06 | 20/05/2024 10

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: CHẾ BIẾN SẢN PHẨM GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Viết tắt: CB. SpGTGT
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Châu Dương Minh Hiếu
Tên lớp: CK08-CBT-A2 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CBT068 Hồ Nhật Bảo 9.1 10 9.6 4


A
2 CK08CBT086 Nguyễn Hoàng Bi 9.0 10 9.6 4


A
3 CK08CBT074 Phù Tuyết Bình 9.1 9.3 9.2 4


A
4 CK08CBT005 Lê Chúc Đào 8.8 9 8.9 4


A
5 CK08CBT048 Nguyễn Hoàng Duy 9.0 10 9.6 4


A
6 CK08CBT053 Trần Linh Duy 8.3 8.8 8.6 4


A
7 CK08CBT071 Quách Vỉ Hào 9.1 9.8 9.5 4


A
8 CK08CBT047 Trần Minh Hoàng 9.0 10 9.6 4


A
9 CK08CBT091 Nguyễn Hoàng Huy 9.0 10 9.6 4


A
10 CK08CBT044 Trần Quang Huy 8.8 9 8.9 4


A
11 CK08CBT089 Lâm Hữu Huỳnh 8.9 9.3 9.1 4


A
12 CK08CBT016 Tiêu Như Huỳnh 8.9 10 9.6 4


A
13 CK08CBT088 Võ Trọng Khải 9.1 9.5 9.3 4


A
14 CK08CBT055 Phạm Huỳnh Khiêm 8.7 9 8.9 4


A
15 CK08CBT081 Nguyễn Minh Khôi 9.1 9.3 9.2 4


A
16 CK08CBT084 Lê Nguyễn Duy Linh 9.0 9.8 9.5 4


A
17 CK08CBT031 Hồ Hoàng Lỉnh 9.0 10 9.6 4


A
18 CK08CBT096 Trần Bảo Long 9.1 10 9.6 4


A
19 CK08CBT094 Ngô Văn Mạnh 7.9 9 8.6 4


A
20 CK08CBT102 Phan Kim Mơ 8.1 10 9.2 4


A
21 CK08CBT004 Nguyễn Trần Tùng My 9.1 10 9.6 4


A
22 CK08CBT057 Lê Nguyễn 9.0 9.3 9.2 4


A
23 CK08CBT006 Nguyễn Mộng Nhi 9.0 9.5 9.3 4


A
24 CK08CBT003 Phan Hữu Nhí 9.1 9.8 9.5 4


A
25 CK08CBT072 Trần Ngọc Như 9.1 9.5 9.3 4


A
26 CK08CBT011 Tô Đại Phong 8.9 10 9.6 4


A
27 CK08CBT001 Phạm Trọng Phúc 9.1 10 9.6 4


A
28 CK08CBT067 Lâm Xuân Quỳnh 7.9 10 9.2 4


A
29 CK08CBT008 Trần Duy Thảo 8.1 9.3 8.8 4


A
30 CK08CBT050 Lê Thành Thới 9.1 10 9.6 4


A
31 CK08CBT049 Lê Thị Anh Thư 9.1 9.3 9.2 4


A
32 CK08CBT026 Thạch Anh Thư 9.1 9.8 9.5 4


A
33 CK08CBT100 Trịnh Ngọc Thùy 9.1 9.5 9.3 4


A
34 CK08CBT064 Đoàn Nhã Trân 8.3 9.5 9.0 4


A
35 CK08CBT073 Võ Văn Trường 6.3 9 7.9 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: