HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.970
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.931
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm học phần: HÓA PHÂN TÍCH (GVGD: Nguyễn Thị Thu Vân)

14:29 | 23/05/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HÓA PHÂN TÍCH
Viết tắt: Hóa P.Tích
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Nguyễn Thị Thu Vân
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng 9.7 7 8.1 3


B
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng 7.1 7.5 7.3 3


B
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo 7.7 6 6.7 2


C
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương 9.4 8.3 8.7 4


A
5 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều 7.7 8 7.9 3


B
6 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương 7.7 6 6.7 2


C
7 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy 8.4 7.5 7.9 3


B
8 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy 8.0 9 8.6 4


A
9 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu 9.0 7 7.8 3


B
10 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy 8.3 8 8.1 3


B
11 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy 6.1 6.3 6.2 2


C
12 K23CDCBT078 Trần Việt Khái 6.4 7.5 7.1 3


B
13 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt 6.3 5 5.5 2


C
14 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel 7.4 7 7.2 3


B
15 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh 9.6 5.8 7.3 3


B
16 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly 8.6 8.3 8.4 3


B
17 K23CDCBT019 Dương Kiều My 7.1 6.3 6.6 2


C
18 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ 7.3 8.5 8.0 3


B
19 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi 8.6 7.3 7.8 3


B
20 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc 9.4 8.5 8.9 4


A
21 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên 4.3
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
22 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn 9.1 8.8 8.9 4


A
23 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như 8.3 8.5 8.4 3


B
24 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên 9.1 8 8.4 3


B
25 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc 8.9 7.5 8.1 3


B
26 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc 7.1 8 7.6 3


B
27 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục 7.4 6 6.6 2


C
28 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi 8.9 8 8.4 3


B
29 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm 8.6 6.5 7.3 3


B
30 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân 7.6 5 6.0 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: