HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.980
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.941
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-VTL1 đã có điểm học phần: ĐIỆN CƠ BẢN (GVGD: Lâm Thanh Nhàn)

09:48 | 24/05/2024 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: ĐIỆN CƠ BẢN
Viết tắt: Điện Cơ bản
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Lâm Thanh Nhàn
Tên lớp: K23-CD-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDVTL011 Nguyễn Trường An 7.8 8 7.9 3


B
2 K23CDVTL061 Trần Thái An 6.8 6 6.3 2


C
3 K23CDVTL003 Nguyễn Trần Bông 7.8 8 7.9 3


B
4 K23CDVTL006 Hồ Văn Cáng 7.8 8 7.9 3


B
5 K23CDVTL039 Hồng Phát Đạt 6.8 7 6.9 2


C
6 K23CDVTL024 Nguyễn Trí Diễn 7.8 9 8.5 4


A
7 K23CDVTL058 Mai Khánh Duy 6.8 6 6.3 2


C
8 K23CDVTL009 Lý Chấn Hòa 7.8 8 7.9 3


B
9 K23CDVTL063 Trần Nguyễn Đông Hưng 6.8 7 6.9 2


C
10 K23CDVTL021 Võ Nhật Huy 7.6 8 7.8 3


B
11 K23CDVTL057 Trịnh Hoàng Huynh 6.6 7 6.8 2


C
12 K23CDVTL023 Trần Duy Khang 6.6 8 7.4 3


B
13 K23CDVTL029 Trương Phúc Khang 6.2 6 6.1 2


C
14 K23CDVTL014 Mã Nhật Khiêm 6.6 6 6.2 2


C
15 K23CDVTL038 Trần Minh Khiêm 6.6 7 6.8 2


C
16 K23CDVTL041 Nguyễn Minh Khôi 7.0 8 7.6 3


B
17 K23CDVTL045 Nguyễn Minh Khôi 7.0 8 7.6 3


B
18 K23CDVTL040 Lưu Nhật Linh 6.8 8 7.5 3


B
19 K23CDVTL013 Nguyễn Khánh Linh 7.4 8 7.8 3


B
20 K23CDVTL060 Lê Trần Lĩnh 6.8 6 6.3 2


C
21 K23CDVTL042 Lê Tiến Lộc 6.6 7 6.8 2


C
22 K23CDVTL022 Ngô Tài Năng 6.4 8 7.4 3


B
23 K23CDVTL037 Nguyễn Chí Nguyễn 6.4 7 6.8 2


C
24 K23CDVTL056 Nguyễn Trọng Nhân 6.4 8 7.4 3


B
25 K23CDVTL035 Đồng Văn Phúc 6.6 8 7.4 3


B
26 K23CDVTL015 Lê Hoàng Quân 6.4 7 6.8 2


C
27 K23CDVTL036 Đoàn Nguyễn Quang 6.2 8 7.3 3


B
28 K23CDVTL047 Nguyễn Văn Quý 7.8 8 7.9 3


B
29 K23CDVTL059 Nguyễn Tấn Sang 7.6 9 8.4 3


B
30 K23CDVTL034 Bùi Sỹ Thành 7.6 8 7.8 3


B
31 K23CDVTL032 Nguyễn Chí Thành 7.6 8 7.8 3


B
32 K23CDVTL019 Nguyễn Chí Thiện 7.6 9 8.4 3


B
33 K23CDVTL002 Trần Nguyễn Thái Thịnh 6.6 7 6.8 2


C
34 K23CDVTL007 Nguyễn Quốc Thuần 6.4 6 6.2 2


C
35 K23CDVTL064 Bùi Văn Toàn 6.2 7 6.7 2


C
36 K23CDVTL049 Cao Trần Thanh Tỷ 6.6 6 6.2 2


C
37 K23CDVTL020 Phạm Văn Vẹn 6.6 8 7.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: