HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.141
Hôm qua:2.992
Hôm nay:110
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-VTL1 đã có điểm học phần: TIẾNG ANH (GVGD: Nguyễn Thy Văn)

14:52 | 24/05/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: TIẾNG ANH
Viết tắt: Tiếng Anh
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Nguyễn Thy Văn
Tên lớp: K23-CD-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDVTL011 Nguyễn Trường An 9.9 10 10.0 4


A
2 K23CDVTL061 Trần Thái An 9.6 9 9.2 4


A
3 K23CDVTL003 Nguyễn Trần Bông 9.8 9 9.3 4


A
4 K23CDVTL006 Hồ Văn Cáng 8.4 8 8.2 3


B
5 K23CDVTL039 Hồng Phát Đạt 8.5 8 8.2 3


B
6 K23CDVTL024 Nguyễn Trí Diễn 8.5 8 8.2 3


B
7 K23CDVTL058 Mai Khánh Duy 8.2 9 8.7 4


A
8 K23CDVTL009 Lý Chấn Hòa 8.2 8 8.1 3


B
9 K23CDVTL063 Trần Nguyễn Đông Hưng 0.0 6.4 3.8 0


F
10 K23CDVTL021 Võ Nhật Huy 8.2 8 8.1 3


B
11 K23CDVTL057 Trịnh Hoàng Huynh 8.2 9 8.7 4


A
12 K23CDVTL023 Trần Duy Khang 9.9 8 8.8 4


A
13 K23CDVTL029 Trương Phúc Khang 8.7 9 8.9 4


A
14 K23CDVTL014 Mã Nhật Khiêm 8.2 9 8.7 4


A
15 K23CDVTL038 Trần Minh Khiêm 8.4 0 3.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
16 K23CDVTL041 Nguyễn Minh Khôi 8.4 0 3.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
17 K23CDVTL045 Nguyễn Minh Khôi 8.5 9 8.8 4


A
18 K23CDVTL040 Lưu Nhật Linh 8.0 8 8.0 3


B
19 K23CDVTL013 Nguyễn Khánh Linh 9.2 8 8.5 4


A
20 K23CDVTL060 Lê Trần Lĩnh 9.1 9 9.0 4


A
21 K23CDVTL042 Lê Tiến Lộc 8.9 8 8.4 3


B
22 K23CDVTL022 Ngô Tài Năng 8.7 8 8.3 3


B
23 K23CDVTL037 Nguyễn Chí Nguyễn 8.5 8 8.2 3


B
24 K23CDVTL056 Nguyễn Trọng Nhân 8.4 8 8.2 3


B
25 K23CDVTL035 Đồng Văn Phúc 8.2 9 8.7 4


A
26 K23CDVTL015 Lê Hoàng Quân 8.4 8 8.2 3


B
27 K23CDVTL036 Đoàn Nguyễn Quang 8.2 9 8.7 4


A
28 K23CDVTL047 Nguyễn Văn Quý 8.4 10 9.4 4


A
29 K23CDVTL059 Nguyễn Tấn Sang 8.2 9 8.7 4


A
30 K23CDVTL034 Bùi Sỹ Thành 8.5 8 8.2 3


B
31 K23CDVTL032 Nguyễn Chí Thành 9.6 8 8.6 4


A
32 K23CDVTL019 Nguyễn Chí Thiện 8.2 8 8.1 3


B
33 K23CDVTL002 Trần Nguyễn Thái Thịnh 8.5 9 8.8 4


A
34 K23CDVTL007 Nguyễn Quốc Thuần 8.2 8 8.1 3


B
35 K23CDVTL064 Bùi Văn Toàn 8.0 8 8.0 3


B
36 K23CDVTL049 Cao Trần Thanh Tỷ 8.2 8 8.1 3


B
37 K23CDVTL020 Phạm Văn Vẹn 8.4 7 7.6 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: