HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.135
Hôm qua:2.992
Hôm nay:104
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG (GVGD: Nguyễn Kim Thủy)

15:52 | 24/05/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH DÂN DỤNG
Viết tắt: ML D.dụng
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Nguyễn Kim Thủy
Tên lớp: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 7.2 8.5 8.0 3


B
2 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 8.8 9 8.9 4


A
3 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 5.2 5 5.1 1


D
4 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 6.8 7 6.9 2


C
5 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 7.2 8 7.7 3


B
6 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 6.4 7 6.8 2


C
7 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 6.8 7 6.9 2


C
8 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 5.4 7.5 6.7 2


C
9 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 2.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
10 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 7.6 7 7.2 3


B
11 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 6.4 6 6.2 2


C
12 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 6.8 8.5 7.8 3


B
13 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 6.2 7 6.7 2


C
14 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 5.2 5 5.1 1


D
15 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 7.0 8 7.6 3


B
16 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 0.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
17 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 8.6 8 8.2 3


B
18 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 6.8 7 6.9 2


C
19 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 7.2 8 7.7 3


B
20 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 6.2 8 7.3 3


B
21 CK08VTL027 Võ Thành Phú 5.2 5 5.1 1


D
22 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 6.2 8 7.3 3


B
23 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 8.2 8 8.1 3


B
24 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 5.6 7.5 6.7 2


C
25 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 5.4 5 5.2 1


D
26 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
27 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 6.6 6 6.2 2


C
28 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 7.8 9 8.5 4


A
29 CK08VTL014 Dương Chí Thình 7.2 8 7.7 3


B
30 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 8.0 9 8.6 4


A
31 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 6.8 6 6.3 2


C
32 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 9.0 9 9.0 4


A
33 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 7.0 7 7.0 3


B
34 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 6.6 8.5 7.7 3


B
35 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 5.2 6.5 6.0 2


C
36 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 6.0 6 6.0 2


C
37 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 6.2 6 6.1 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: