HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.289.252
Hôm qua:3.750
Hôm nay:2.472
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-KTL1 đã có điểm học phần: MÁY ĐIỆN (GVGD: Lê Văn Liêu)

14:29 | 26/06/2024 13

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: MÁY ĐIỆN
Viết tắt: Máy Điện
Số giờ: 150 Số tín chỉ: 6
Giảng viên: Lê Văn Liêu
Tên lớp: K23-CD-KTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDKTL016 Lê Tuấn Anh 7.8 7 7.3 3


B
2 K23CDKTL070 Lê Hữu Bằng 8.6 8 8.2 3


B
3 K23CDKTL051 Phạm Thanh Bảo 6.1 7 6.6 2


C
4 K23CDKTL002 Lý Văn Chương 7.1 8 7.6 3


B
5 K23CDKTL031 Dương Chí Đại 6.6 7 6.8 2


C
6 K23CDKTL063 Nguyễn Trọng Đang 7.6 7.5 7.5 3


B
7 K23CDKTL035 Trần Hải Đăng 7.0 7 7.0 3


B
8 K23CDKTL024 Nguyễn Chí Đón 7.4 7.5 7.5 3


B
9 K23CDKTL027 Nguyễn Bảo Duy 7.5 8 7.8 3


B
10 K23CDKTL075 Nguyễn Khánh Duy 7.2 8 7.7 3


B
11 K23CDKTL025 Nguyễn Tường Duy 7.6 7 7.2 3


B
12 K23CDKTL068 Vũ Phương Em 8.0 8 8.0 3


B
13 K23CDKTL042 Lữ Chí Hải 8.5 8 8.2 3


B
14 K23CDKTL019 Phan Nhựt Hào 6.2 7 6.7 2


C
15 K23CDKTL005 Châu Nhật Huy 5.8 7.5 6.8 2


C
16 K23CDKTL065 Lâm Trung Huy 7.1 7 7.0 3


B
17 K23CDKTL008 Võ Minh Huy 6.5 7 6.8 2


C
18 K23CDKTL052 Nguyễn Phạm Khả 7.1 7 7.0 3


B
19 K23CDKTL011 Phan Quốc Khải 8.4 8 8.2 3


B
20 K23CDKTL030 Nguyễn Hoàng Khiêm 7.8 7 7.3 3


B
21 K23CDKTL058 Nguyễn Đăng Khôi 8.5 7 7.6 3


B
22 K23CDKTL036 Đoàn Tấn Lên 8.9 7.5 8.1 3


B
23 K23CDKTL048 Lưu Nhật Linh 6.8 7 6.9 2


C
24 K23CDKTL033 Nguyễn Nhật Minh 8.6 7.5 7.9 3


B
25 K23CDKTL076 Nguyễn Văn Nguyên 7.4 8 7.8 3


B
26 K23CDKTL037 Phan Lê Nguyễn 7.2 7 7.1 3


B
27 K23CDKTL071 Phạm Minh Nhiệt 8.0 7 7.4 3


B
28 K23CDKTL043 Nguyễn Thiên Phú 6.9 7 7.0 3


B
29 K23CDKTL039 Lý Phụng Sinh 6.8 8 7.5 3


B
30 K23CDKTL045 Nguyễn Ngọc Sơn 8.6 7.5 7.9 3


B
31 K23CDKTL023 Nguyễn Chí Tài 6.2 7 6.7 2


C
32 K23cdktl021 Giã Lê Tâm 7.2 7 7.1 3


B
33 K23CDKTL006 Nguyễn Chí Thành 7.6 8 7.8 3


B
34 K23CDKTL047 Huỳnh Trung Thảo 7.8 8 7.9 3


B
35 K23CDKTL007 Châu Phúc Thiện 6.2 7.5 7.0 3


B
36 K23CDKTL064 Võ Đức Thịnh 6.9 8 7.6 3


B
37 K23CDKTL012 Lê Duy Thuật 8.6 7 7.6 3


B
38 K23cdktl014 Đặng Thành Tới 7.5 7 7.2 3


B
39 K23CDKTL049 Vưu Nhật Trân 8.1 8 8.0 3


B
40 K23CDKTL034 Phạm Xuân Trường Vũ 6.1 7 6.6 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: