HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.289.486
Hôm qua:3.750
Hôm nay:2.706
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-CNO-A2 đã có điểm học phần: TRANG BỊ ĐIỆN Ô TÔ (GVGD: Nguyễn Minh Thắng)

14:49 | 26/06/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: TRANG BỊ ĐIỆN Ô TÔ
Viết tắt: Trang bị Điện Ôtô
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Nguyễn Minh Thắng
Tên lớp: CK08-CNO-A2 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08CNO055 Nguyễn Trường An 6.3 5 5.5 2


C
2 CK08CNO048 Nguyễn Bé Bi 7.0 6.5 6.7 2


C
3 CK08CNO123 Phạm Minh Chương 6.7 6.5 6.6 2


C
4 CK08CNO075 Thái Minh Đoan 7.0 6 6.4 2


C
5 CK08CNO017 Võ Tuấn Dương 6.7 5 5.7 2


C
6 CK08CNO115 Nguyễn Anh Duy 8.0 7.5 7.7 3


B
7 CK08CNO047 Nguyễn Tường Duy 8.0 8.5 8.3 3


B
8 CK08CNO059 Trương Hiếu Duy 7.0 6.5 6.7 2


C
9 CK08CNO062 Nguyễn Ngọc Hải 7.0 7.5 7.3 3


B
10 CK08CNO091 Nguyễn Quốc Huy 7.7 6 6.7 2


C
11 CK08CNO006 Lê Mạnh Huỳnh 8.0 7.5 7.7 3


B
12 CK08CNO042 Nguyễn Hoàng Khang 8.0 8 8.0 3


B
13 CK08CNO119 Đặng Huỳnh Khánh 8.0 8 8.0 3


B
14 CK08CNO118 Trần Bá Kiệt 7.0 6.5 6.7 2


C
15 CK08CNO130 Phạm Hải Linh 7.0 5 5.8 2


C
16 CK08CNO095 Nguyễn Hồ Lộc 8.0 8 8.0 3


B
17 CK08CNO107 Trần Thanh Lộc 6.3 5 5.5 2


C
18 CK08CNO045 Nguyễn Hoài Môn 7.6 8 7.8 3


B
19 CK08CNO060 Trần Vũ Nghĩa 6.7 6 6.3 2


C
20 CK08CNO022 Trương Minh Nguyễn 7.6 8 7.8 3


B
21 CK08CNO080 Nguyễn Chí Nguyện 8.0 8.5 8.3 3


B
22 CK08CNO135 Nguyễn Quốc Nhân 6.4 5.5 5.9 2


C
23 CK08CNO043 Trần Văn Nhựt 7.7 7.5 7.6 3


B
24 CK08CNO083 Nguyễn Thanh Sáng 8.0 7.5 7.7 3


B
25 CK08CNO104 Huỳnh Chí Thanh 7.3 7 7.1 3


B
26 CK08CNO039 Nguyễn Minh Thành 6.6 6 6.2 2


C
27 CK08CNO082 Ngô Minh Thống 7.6 6.5 6.9 2


C
28 CK08CNO004 Phan Mạnh Thường 7.6 7.5 7.5 3


B
29 CK08CNO114 Huỳnh Văn Trưởng 7.6 8 7.8 3


B
30 CK08CNO054 Phạm Hoàng Vũ 7.6 7 7.2 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: