HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.289.660
Hôm qua:2.776
Hôm nay:104
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO2 đã có điểm học phần: VẼ KỸ THUẬT (GVGD: Huỳnh Thanh Tùng)

08:07 | 01/07/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VẼ KỸ THUẬT
Viết tắt: Vẽ Kỹ thuật
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Huỳnh Thanh Tùng
Tên lớp: K23-CD-CNO2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO135 Dương Quốc Anh
7.1 7.1 3


B
2 K23CDCNO009 Lê Hùng Anh 6.2 8.5 7.6 3


B
3 K23CDCNO018 Cao Quốc Bảo 5.6 5.5 5.5 2


C
4 K23CDCNO077 Nguyễn Bảo Chấn 6.4 6.5 6.5 2


C
5 K23CDCNO050 Thạch Phước Đại 6.6 5 5.6 2


C
6 K23CDCNO049 Trương Thanh Đăng 6.8 8.5 7.8 3


B
7 K23CDCNO069 Phạm Trọng Đạt 6.8 6.5 6.6 2


C
8 K23CDCNO123 Phan Tấn Đạt 6.6 9 8.0 3


B
9 K23CDCNO035 Huỳnh Thanh Dư 6.4 7.5 7.1 3


B
10 K23CDCNO012 Lê Tấn Hào 6.5 7 6.8 2


C
11 K23CDCNO032 Phạm Hoàng Huynh 6.4 6.5 6.5 2


C
12 K23CDCNO075 Trịnh Khang Hy 6.2 8 7.3 3


B
13 K23CDCNO094 Phạm Ngọc Kha 6.8 7 6.9 2


C
14 K23CDCNO090 Huỳnh Hữu Khang 6.3 7 6.7 2


C
15 K23CDCNO066 Nguyễn Quốc Khánh 6.3 5 5.5 2


C
16 K23CDCNO100 Trần Gia Kiện 5.6 7 6.4 2


C
17 K23CDCNO001 Trần Hữu Lưng 6.4 6 6.2 2


C
18 K23CDCNO002 Huỳnh Trọng Nghĩa 5.8 5.5 5.6 2


C
19 K23CDCNO080 Ngô Trọng Nghĩa 5.8 7.5 6.8 2


C
20 K23CDCNO019 Phạm Tường Ngoan 6.4 6.5 6.5 2


C
21 K23CDCNO007 Trương Văn Ngoan 6.2 7 6.7 2


C
22 K23CDCNO030 Đặng Khôi Nguyên 5.0 5.5 5.3 1


D
23 K23CDCNO044 Nguyễn Chí Nguyên 6.0 5.5 5.7 2


C
24 K23CDCNO111 Mai Trọng Nguyễn 6.1 7 6.6 2


C
25 K23CDCNO115 Mai Thành Nhân 5.4 6 5.8 2


C
26 K23CDCNO072 Đỗ Mi Pha 6.0 6 6.0 2


C
27 K23CDCNO047 Võ Minh Phong 6.8 5.5 6.0 2


C
28 K23CDCNO074 Phạm Vạn Phú 6.5 6 6.2 2


C
29 K23CDCNO093 Trần Nguyên Quốc 6.4 7 6.8 2


C
30 K23CDCNO020 Huỳnh Hoàng Sanh 7.0 6 6.4 2


C
31 K23CDCNO108 Nguyễn Tuấn Sơn 5.7 6.5 6.2 2


C
32 K23CDCNO131 Phạm Tấn Tài 6.8 6 6.3 2


C
33 K23CDCNO097 Trần Quốc Thưỡng 6.0 5 5.4 1


D
34 K23CDCNO088 Trần Chí Tình 6.3 6 6.1 2


C
35 K23CDCNO028 Phan Thanh Trung 5.8 8 7.1 3


B
36 K23CDCNO065 Lê Văn Trương 6.3 6 6.1 2


C
37 K23CDCNO054 Nguyễn Chí Vỹ 5.9 8.5 7.5 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: