HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.289.787
Hôm qua:2.776
Hôm nay:231
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO1 đã có điểm học phần: VẼ KỸ THUẬT (GVGD: Huỳnh Thanh Tùng)

08:19 | 01/07/2024 15

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VẼ KỸ THUẬT
Viết tắt: Vẽ Kỹ thuật
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Huỳnh Thanh Tùng
Tên lớp: K23-CD-CNO1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO132 Phạm Hoàng Anh 5.4 7.5 6.7 2


C
2 K23CDCNO008 Nguyễn Văn Vi Cường 7.8 7 7.3 3


B
3 K23CDCNO099 Nguyễn Công Định 5.4 6 5.8 2


C
4 K23CDCNO126 Cao Vũ Duy 6.2 5 5.5 2


C
5 K23CDCNO114 Nguyễn Nhựt Duy 7.0 5 5.8 2


C
6 K23CDCNO122 Nguyễn Phương Duy 6.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 K23CDCNO034 Trương Thanh Duy 6.3 7 6.7 2


C
8 K23CDCNO051 Dương Gia Huy 1.3
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
9 K23CDCNO026 Trần Vũ Huy 5.7 6 5.9 2


C
10 K23CDCNO015 Trương Hồ Kết 6.0 5 5.4 1


D
11 K23CDCNO024 Trần Văn Khái 6.2 6 6.1 2


C
12 K23CDCNO107 Phạm Duy Khang 6.9 7 7.0 3


B
13 K23CDCNO110 Vũ Duy Khánh 5.4 7 6.4 2


C
14 K23CDCNO092 Nguyễn Trung Kiên 6.2 6 6.1 2


C
15 K23CDCNO081 Nguyễn Hoàng Lê 6.9 7.5 7.3 3


B
16 K23CDCNO113 Trần Lý Tài Lộc 6.2 6.5 6.4 2


C
17 K23CDCNO064 Nguyễn Quốc Nam 5.8 6 5.9 2


C
18 K23CDCNO130 Nguyễn Thành Nên 6.7 5.5 6.0 2


C
19 K23CDCNO057 Lê Khánh Nguyên 6.7 7.5 7.2 3


B
20 K23CDCNO118 Lý Đạt Nguyên 6.5 6.5 6.5 2


C
21 K23CDCNO102 Nguyễn Hoàng Nguyên 6.0 6.5 6.3 2


C
22 K23CDCNO027 Phạm Trọng Nguyễn 6.5 7 6.8 2


C
23 K23CDCNO106 Nguyễn Chí Nhân 6.6 5 5.6 2


C
24 K23CDCNO082 Phạm Văn Nhảnh 6.7 7.5 7.2 3


B
25 K23CDCNO053 Lê Văn Nhẹ 5.8 7 6.5 2


C
26 K23CDCNO011 Nguyễn Hoàng Phi 8.0 7 7.4 3


B
27 K23CDCNO084 Châu Linh Sang 6.0 7 6.6 2


C
28 K23CDCNO023 Nguyễn Thanh Sang 6.4 5 5.6 2


C
29 K23CDCNO040 Huỳnh Nhật Tân 6.6 5.5 5.9 2


C
30 K23CDCNO060 Nguyễn Hữu Thắng 6.2 7.5 7.0 3


B
31 K23CDCNO104 Lê Hải Thuần 5.9
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
32 K23CDCNO105 Nguyễn Trần Tiến 5.5 7 6.4 2


C
33 K23CDCNO083 Trần Quốc Triễn 7.2 7.5 7.4 3


B
34 K23CDCNO119 Trương Bảo Trương 6.6 5.5 5.9 2


C
35 K23CDCNO006 Bùi Quốc Việt 6.1 7 6.6 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: