HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.289.780
Hôm qua:2.776
Hôm nay:224
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-VTL1 đã có điểm học phần: VẼ KỸ THUẬT (GVGD: Huỳnh Thanh Tùng)

08:21 | 01/07/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: VẼ KỸ THUẬT
Viết tắt: Vẽ Kỹ thuật
Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Huỳnh Thanh Tùng
Tên lớp: K23-CD-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDVTL011 Nguyễn Trường An 7.0 5.5 6.1 2


C
2 K23CDVTL061 Trần Thái An 7.2 6.5 6.8 2


C
3 K23CDVTL003 Nguyễn Trần Bông 7.6 7 7.2 3


B
4 K23CDVTL006 Hồ Văn Cáng 6.2 8 7.3 3


B
5 K23CDVTL039 Hồng Phát Đạt 6.3 6.5 6.4 2


C
6 K23CDVTL024 Nguyễn Trí Diễn 3.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 K23CDVTL058 Mai Khánh Duy 5.6 5.5 5.5 2


C
8 K23CDVTL009 Lý Chấn Hòa 6.8 5.5 6.0 2


C
9 K23CDVTL063 Trần Nguyễn Đông Hưng 6.8 7.5 7.2 3


B
10 K23CDVTL021 Võ Nhật Huy 6.0 7 6.6 2


C
11 K23CDVTL057 Trịnh Hoàng Huynh 6.0 6 6.0 2


C
12 K23CDVTL023 Trần Duy Khang 6.6 6 6.2 2


C
13 K23CDVTL029 Trương Phúc Khang 6.4 6.5 6.5 2


C
14 K23CDVTL014 Mã Nhật Khiêm 6.0 6.5 6.3 2


C
15 K23CDVTL038 Trần Minh Khiêm 5.3 6 5.7 2


C
16 K23CDVTL041 Nguyễn Minh Khôi 5.6 8 7.0 3


B
17 K23CDVTL045 Nguyễn Minh Khôi 6.2 6 6.1 2


C
18 K23CDVTL040 Lưu Nhật Linh 6.9 6 6.4 2


C
19 K23CDVTL013 Nguyễn Khánh Linh 7.2 5.5 6.2 2


C
20 K23CDVTL060 Lê Trần Lĩnh 5.5 7 6.4 2


C
21 K23CDVTL042 Lê Tiến Lộc 5.6 6.5 6.1 2


C
22 K23CDVTL022 Ngô Tài Năng 7.1 8 7.6 3


B
23 K23CDVTL037 Nguyễn Chí Nguyễn 7.6 7 7.2 3


B
24 K23CDVTL056 Nguyễn Trọng Nhân 6.3 5.5 5.8 2


C
25 K23CDVTL035 Đồng Văn Phúc 6.4 5.5 5.9 2


C
26 K23CDVTL015 Lê Hoàng Quân 6.0 6.5 6.3 2


C
27 K23CDVTL036 Đoàn Nguyễn Quang 6.5 8 7.4 3


B
28 K23CDVTL047 Nguyễn Văn Quý 6.1 7.5 6.9 2


C
29 K23CDVTL059 Nguyễn Tấn Sang 7.0 7 7.0 3


B
30 K23CDVTL034 Bùi Sỹ Thành 7.0 7.5 7.3 3


B
31 K23CDVTL032 Nguyễn Chí Thành 8.2 7 7.5 3


B
32 K23CDVTL019 Nguyễn Chí Thiện 6.4 6.5 6.5 2


C
33 K23CDVTL002 Trần Nguyễn Thái Thịnh 5.4 6 5.8 2


C
34 K23CDVTL007 Nguyễn Quốc Thuần 6.4 8 7.4 3


B
35 K23CDVTL064 Bùi Văn Toàn 5.6 6.5 6.1 2


C
36 K23CDVTL049 Cao Trần Thanh Tỷ 1.1
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
37 K23CDVTL020 Phạm Văn Vẹn 6.2 8 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: