HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.289.650
Hôm qua:2.776
Hôm nay:94
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH CÔNG NGHIỆP (GVGD: Phạm Thanh Phúc)

08:16 | 01/07/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: HỆ THỐNG MÁY LẠNH CÔNG NGHIỆP
Viết tắt: ML C.nghiệp
Số giờ: 120 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Phạm Thanh Phúc
Tên lớp: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 7.3 1.5 3.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 7.1 1.5 3.7 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 6.9 8 7.6 3


B
4 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 5.9 1.5 3.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
5 CK08KTL062 Trương Văn Định 8.1 8 8.0 3


B
6 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 7.4 8 7.8 3


B
7 CK08KTL042 Võ Lê Duy 6.7 7 6.9 2


C
8 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 7.3 7 7.1 3


B
9 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 7.4 7 7.2 3


B
10 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 6.7 7 6.9 2


C
11 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 7.0 1.5 3.7 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
12 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 6.1 1.5 3.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
13 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 7.1 8 7.6 3


B
14 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 6.9 7 7.0 3


B
15 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 6.4 1.5 3.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
16 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 6.4 7 6.8 2


C
17 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 8.1 8 8.0 3


B
18 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 5.7 1.5 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
19 CK08KTL026 Lê Minh 6.1 1.5 3.3 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
20 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 5.6 6.5 6.1 2


C
21 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 6.1 5 5.4 1


D
22 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 7.1 6 6.4 2


C
23 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 7.7 7 7.3 3


B
24 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 6.1 6.5 6.3 2


C
25 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 5.3 6 5.7 2


C
26 CK08KTL027 Trần Phú Quân 5.6 6 5.8 2


C
27 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 6.7 8 7.5 3


B
28 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 6.9 8 7.6 3


B
29 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 7.4 6.5 6.9 2


C
30 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 7.1 8 7.6 3


B
31 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 7.1 8 7.6 3


B
32 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 7.4 8 7.8 3


B
33 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 5.6 7.5 6.7 2


C
34 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 7.1 8 7.6 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: