HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.502.670
Hôm qua:3.055
Hôm nay:2.338
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNT1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Trường QS QK9*)

09:39 | 12/07/2024 34

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH
Viết tắt: GDQP-AN
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Trường QS QK9*
Tên lớp: K23-CD-CNT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNT030 Phan Hoàng An
7.5 7.5 3


B
2 K23CDCNT004 Nguyễn Nhật Anh
7.3 7.3 3


B
3 K23CDCNT046 Trần Nhật Anh
7.1 7.1 3


B
4 K23CDCNT049 Nguyễn Khánh Duy
6.9 6.9 2


C
5 K23CDCNT022 Trần Bảo Duy
7.4 7.4 3


B
6 K23CDCNT026 Nguyễn Trường Hận
7.3 7.3 3


B
7 K23CDCNT043 Bùi Vĩ Hào
7.1 7.1 3


B
8 K23CDCNT037 Nguyễn Phú Hào
7.3 7.3 3


B
9 K23CDCNT034 Danh Văn Hiếu
7.5 7.5 3


B
10 K23CDCNT042 Châu Nhật Huy
7.1 7.1 3


B
11 K23CDCNT027 Trần Hữu Huy
7.1 7.1 3


B
12 K23CDCNT002 Hồ Phúc Khang
7.2 7.2 3


B
13 K23CDCNT044 Hồ Trần Khánh



Miễn học


R
Miễn học
14 K23CDCNT033 Nguyễn Hoàng Khánh
7.4 7.4 3


B
15 K23CDCNT038 Lâm Ngọc Lam
7.8 7.8 3


B
16 K23CDCNT007 Lê Công Mil
7.6 7.6 3


B
17 K23CDCNT050 Vương Tiểu Phàm
7.6 7.6 3


B
18 K23CDCNT023 Phan Trung Phi
7.3 7.3 3


B
19 K23CDCNT032 Cao Phan Thanh Phong
7.1 7.1 3


B
20 K23CDCNT036 Tăng Hải Sang
7.6 7.6 3


B
21 K23CDCNT003 Tô Phát Tài
7.7 7.7 3


B
22 K23CDCNT039 Cao Trương Thái Thịnh
7.3 7.3 3


B
23 K23CDCNT011 Nguyễn Quốc Tịnh
7.9 7.9 3


B
24 K23CDCNT025 Võ Nguyễn Bảo Trân
7.8 7.8 3


B
25 K23CDCNT016 Phan Minh Trung
7.6 7.6 3


B
26 K23CDCNT001 Trương Nhật Trường
7.1 7.1 3


B
27 K23CDCNT029 Tăng Thảo Vân
7.8 7.8 3


B
28 K23CDCNT013 Lăng Việt Văn
7.6 7.6 3


B
29 K23CDCNT047 Trương Phú Yên
7.3 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: