HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.352.990
Hôm qua:4.436
Hôm nay:818
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT2 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Trường QS QK9*)

15:41 | 12/07/2024 21

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH
Viết tắt: GDQP-AN
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Trường QS QK9*
Tên lớp: K23-CD-CBT2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT059 Huỳnh Ngọc An
7.4 7.4 3


B
2 K23CDCBT049 Tống Thành Dể
7.4 7.4 3


B
3 K23CDCBT104 Lư Chí Duẫn
7.2 7.2 3


B
4 K23CDCBT097 Nguyễn Khánh Duy
7.3 7.3 3


B
5 K23CDCBT095 Nguyễn Nhật Duy
7.3 7.3 3


B
6 K23CDCBT031 Nguyễn Nhật Hào
7.5 7.5 3


B
7 K23CDCBT006 Nguyễn Thị Mỹ Hảo
7.7 7.7 3


B
8 K23CDCBT073 Nguyễn Mỹ Hiên
7.8 7.8 3


B
9 K23CDCBT016 Nguyễn Chí Hiền
7.6 7.6 3


B
10 K23CDCBT052 Lê Chí Hiếu
0 0.0 0 Chưa học 0

F Học lại
11 K23CDCBT038 Nguyễn Đỗ Như Huỳnh
7.9 7.9 3


B
12 K23CDCBT092 Đặng Minh Khang
7.1 7.1 3


B
13 K23CDCBT046 Phạm Bảo Lâm
5.9 5.9 2


C
14 K23CDCBT005 Đặng Thị Kim Lên
7.8 7.8 3


B
15 K23CDCBT098 Lê Nhựt Minh
6.8 6.8 2


C
16 K23CDCBT008 Võ Thị Muôn
7.8 7.8 3


B
17 K23CDCBT105 Trương Diễm My
7.9 7.9 3


B
18 K23CDCBT108 Lê Hoàng Nam
0 0.0 0 Chưa học 0

F Học lại
19 K23CDCBT044 Trịnh Hào Nam
7.1 7.1 3


B
20 K23CDCBT027 Đặng Lý Dạ Ngọc
7.7 7.7 3


B
21 K23CDCBT083 Phạm Thái Nguyễn
7.6 7.6 3


B
22 K23CDCBT102 Trần Yến Nhi
7.8 7.8 3


B
23 K23CDCBT035 Huỳnh Thùy Nhu
7.8 7.8 3


B
24 K23CDCBT041 Trần Tấn Tài
7.3 7.3 3


B
25 K23CDCBT106 Đỗ Thanh Thảo
0 0.0 0 Chưa học 0

F Học lại
26 K23CDCBT081 Nguyễn Thị Thủy Tiên
7.8 7.8 3


B
27 K23CDCBT004 Lý Huyền Trân
0 0.0 0 Chưa học 0

F Học lại
28 K23CDCBT039 Nguyễn Ngọc Trân
7.8 7.8 3


B
29 K23CDCBT062 Trần Văn Vĩ
7.4 7.4 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo:

Tin mới

Tin đọc nhiều