HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.502.666
Hôm qua:3.055
Hôm nay:2.334
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-DCN1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Trường QS QK9*)

15:47 | 12/07/2024 30

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH
Viết tắt: GDQP-AN
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Trường QS QK9*
Tên lớp: K23-CD-DCN1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Điện công nghiệp
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDDCN049 Hồ Kỳ Anh
7.3 7.3 3


B
2 K23CDDCN027 Trần Quốc Anh
7.5 7.5 3


B
3 K23CDDCN029 Dương Huỳnh Bửu
7.5 7.5 3


B
4 K23CDDCN052 Nguyễn Trọng Đạt
7.4 7.4 3


B
5 K23CDDCN031 Lữ Thêm Đầy
7.7 7.7 3


B
6 K23CDDCN003 Nguyễn Hoàng Đông
7.5 7.5 3


B
7 K23CDDCN041 Phòng Quốc Duy
7.3 7.3 3


B
8 K23CDDCN022 Huỳnh Văn Hạo
7.4 7.4 3


B
9 K23CDDCN013 Phạm Văn Hòa
7.3 7.3 3


B
10 K23CDDCN028 Đoàn Dương Gia Huy
7.3 7.3 3


B
11 K23CDDCN036 Trương Hoàng Khanh
0 0.0 0 Chưa học 0

F Học lại
12 K23CDDCN020 Đinh Thái Khiêm
7.3 7.3 3


B
13 K23CDDCN037 Chanh Thành Khôi
7.6 7.6 3


B
14 K23CDDCN011 Nguyễn Khuyến
7.3 7.3 3


B
15 K23CDDCN038 Ngô Trung Kiên
0

Chưa học 0


Học lại
16 K23CDDCN010 Châu Tấn Lợi
7.5 7.5 3


B
17 K23CDDCN051 Nguyễn Hữu Luân
7.5 7.5 3


B
18 K23CDDCN008 Huỳnh Chí Ngoan
7.5 7.5 3


B
19 K23CDDCN014 Phan Thanh Ngoãn
7.5 7.5 3


B
20 K23CDDCN017 Nguyễn Trung Nguyên
7.6 7.6 3


B
21 K23CDDCN044 Phan Thái Nguyên
7.1 7.1 3


B
22 K23CDDCN055 Dương Trọng Nguyễn
7.6 7.6 3


B
23 K23CDDCN040 Dương Văn Nguyện
7.4 7.4 3


B
24 K23CDDCN021 Huỳnh Huy Phương
7.6 7.6 3


B
25 K23CDDCN024 Trần Văn Tấn
7.2 7.2 3


B
26 K23CDDCN050 Lê Trung Thịnh
7.6 7.6 3


B
27 K23CDDCN012 Trần Minh Thư
7.5 7.5 3


B
28 K23CDDCN015 Nguyễn Minh Thuận
7.5 7.5 3


B
29 K23CDDCN006 Đào Nhựt Trường
7.6 7.6 3


B
30 K23CDDCN043 Lê Thành Tỷ
7.3 7.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: