HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.502.675
Hôm qua:3.055
Hôm nay:2.343
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-VTL1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Trường QS QK9*)

15:49 | 12/07/2024 32

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH
Viết tắt: GDQP-AN
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Trường QS QK9*
Tên lớp: K23-CD-VTL1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDVTL011 Nguyễn Trường An
7.8 7.8 3


B
2 K23CDVTL061 Trần Thái An
7.5 7.5 3


B
3 K23CDVTL003 Nguyễn Trần Bông
7.5 7.5 3


B
4 K23CDVTL006 Hồ Văn Cáng
7.6 7.6 3


B
5 K23CDVTL039 Hồng Phát Đạt
7.3 7.3 3


B
6 K23CDVTL024 Nguyễn Trí Diễn
7.5 7.5 3


B
7 K23CDVTL058 Mai Khánh Duy
7 7.0 3


B
8 K23CDVTL009 Lý Chấn Hòa
7.8 7.8 3


B
9 K23CDVTL063 Trần Nguyễn Đông Hưng
8 8.0 3


B
10 K23CDVTL021 Võ Nhật Huy
7.4 7.4 3


B
11 K23CDVTL057 Trịnh Hoàng Huynh
7.6 7.6 3


B
12 K23CDVTL023 Trần Duy Khang
7.3 7.3 3


B
13 K23CDVTL029 Trương Phúc Khang
7.4 7.4 3


B
14 K23CDVTL014 Mã Nhật Khiêm
7.6 7.6 3


B
15 K23CDVTL038 Trần Minh Khiêm
7.1 7.1 3


B
16 K23CDVTL041 Nguyễn Minh Khôi
7.2 7.2 3


B
17 K23CDVTL045 Nguyễn Minh Khôi
7.8 7.8 3


B
18 K23CDVTL040 Lưu Nhật Linh
7.4 7.4 3


B
19 K23CDVTL013 Nguyễn Khánh Linh
7.3 7.3 3


B
20 K23CDVTL060 Lê Trần Lĩnh
7.2 7.2 3


B
21 K23CDVTL042 Lê Tiến Lộc
6.8 6.8 2


C
22 K23CDVTL022 Ngô Tài Năng
7.7 7.7 3


B
23 K23CDVTL037 Nguyễn Chí Nguyễn
7.6 7.6 3


B
24 K23CDVTL056 Nguyễn Trọng Nhân
7.2 7.2 3


B
25 K23CDVTL035 Đồng Văn Phúc
7.4 7.4 3


B
26 K23CDVTL015 Lê Hoàng Quân
7.3 7.3 3


B
27 K23CDVTL036 Đoàn Nguyễn Quang
7.3 7.3 3


B
28 K23CDVTL047 Nguyễn Văn Quý
7.1 7.1 3


B
29 K23CDVTL059 Nguyễn Tấn Sang
7.8 7.8 3


B
30 K23CDVTL034 Bùi Sỹ Thành
7.3 7.3 3


B
31 K23CDVTL032 Nguyễn Chí Thành
7.4 7.4 3


B
32 K23CDVTL019 Nguyễn Chí Thiện
7.3 7.3 3


B
33 K23CDVTL002 Trần Nguyễn Thái Thịnh
7.6 7.6 3


B
34 K23CDVTL007 Nguyễn Quốc Thuần
7.1 7.1 3


B
35 K23CDVTL064 Bùi Văn Toàn
7.5 7.5 3


B
36 K23CDVTL049 Cao Trần Thanh Tỷ



Chưa học




37 K23CDVTL020 Phạm Văn Vẹn
7 7.0 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: