HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.502.665
Hôm qua:3.055
Hôm nay:2.333
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CBT1 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Trường QS QK9*)

15:16 | 12/07/2024 29

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH
Viết tắt: GDQP-AN
Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Trường QS QK9*
Tên lớp: K23-CD-CBT1 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Chế biến và bảo quản thuỷ sản
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 2 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCBT022 Lâm Lê Như Băng
7.8 7.8 3


B
2 K23CDCBT074 Nguyễn Trung Bằng
7 7.0 3


B
3 K23CDCBT002 Lê Quốc Bảo
7.5 7.5 3


B
4 K23CDCBT076 Nguyễn Quốc Chương
7.5 7.5 3


B
5 CK08CBT033 Nguyễn Cà Chuôl
6.8 6.8 2


C
6 K23CDCBT048 Lưu Khắc Điều
7.5 7.5 3


B
7 K23CDCBT003 Phạm Thùy Dương
7.8 7.8 3


B
8 K23CDCBT101 Nguyễn Vủ Duy
7.5 7.5 3


B
9 K23CDCBT009 Trần Nhật Duy
7.5 7.5 3


B
10 K23CDCBT011 Trương Minh Hiếu
7.2 7.2 3


B
11 K23CDCBT017 Nguyễn Khắc Huy
7.9 7.9 3


B
12 K23CDCBT047 Phạm Hiếu Huy
7.2 7.2 3


B
13 K23CDCBT078 Trần Việt Khái
7.1 7.1 3


B
14 K23CDCBT060 Lê Tuấn Kiệt
6.5 6.5 2


C
15 K23CDCBT034 Cao Hoàng Lel
7.5 7.5 3


B
16 K23CDCBT070 Mai Phương Lĩnh
7.8 7.8 3


B
17 K23CDCBT014 Lữ Thị Cẩm Ly
7.8 7.8 3


B
18 K23CDCBT019 Dương Kiều My
7.8 7.8 3


B
19 K23CDCBT069 Trương Nhu Mỳ
7.8 7.8 3


B
20 K23CDCBT030 Trần Mẫn Nghi
7.9 7.9 3


B
21 K23CDCBT012 Phan Yến Ngọc
7.7 7.7 3


B
22 K23CDCBT110 Huỳnh Trung Nguyên
0 0.0 0 Chưa học 0

F Học lại
23 K23CDCBT065 Biện Hồng Nhạn
7.9 7.9 3


B
24 K23CDCBT025 Bùi Phan Huỳnh Như
7.9 7.9 3


B
25 K23CDCBT072 Phạm Thị Niên
8.1 8.1 3


B
26 K23CDCBT001 Nguyễn Trọng Phúc
7.6 7.6 3


B
27 K23CDCBT051 Trần Trọng Phúc
7.3 7.3 3


B
28 K23CDCBT103 Đào Thanh Phục
7.4 7.4 3


B
29 K23CDCBT043 Nguyễn Kim Thi
8 8.0 3


B
30 K23CDCBT033 Nguyễn Thị Bích Trâm
7.9 7.9 3


B
31 K23CDCBT100 Phạm Thái Trân
6.8 6.8 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: