HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.283.118
Hôm qua:2.992
Hôm nay:87
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp CK07-CNO-A2 đã có điểm học phần: KỸ NĂNG MỀM (GVGD: Võ Thị Ly)

14:15 | 23/11/2023 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: KỸ NĂNG MỀM
Viết tắt: Kỹ năng mềm
Số giờ: 30 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Võ Thị Ly
Tên lớp: CK07-CNO-A2 Khoá học: 2021
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK07CNO149 Hồ Việt An 7.3 7 7.1 3


B
2 CK07CNO055 Lê Hùng Anh 7.3 7 7.1 3


B
3 CK07CNO091 Trần Chí Bằng 7.7 9 8.5 4


A
4 CK07CNO138 Nguyễn Huỳnh Duy 7.0 6 6.4 2


C
5 CK07CNO085 Quách Khánh Duy 6.7 7 6.9 2


C
6 CK07CNO154 Trần Nguyễn Dương 6.7 6 6.3 2


C
7 CK07CNO058 Trương Chí Điền 7.3 7 7.1 3


B
8 CK07CNO109 Nguyễn Duy Hào 7.0 7 7.0 3


B
9 CK07CNO043 Huỳnh Phúc Hậu 5.7 6 5.9 2


C
10 CK07CNO112 Nguyễn Đang Huy 8.7 7 7.7 3


B
11 CK07CNO105 Lưu Nhật Huỳnh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 CK07CNO075 Nguyễn Minh Kha 6.7 7 6.9 2


C
13 CK07CNO050 Lê Lý Đăng Khoa 6.7 6 6.3 2


C
14 CK07CNO051 Lý Minh Khôi 7.7 7 7.3 3


B
15 CK07CNO104 Thái Trung Kiên 8.3 7 7.5 3


B
16 CK07CNO097 Nguyễn Duy Linh 7.7 7 7.3 3


B
17 CK07CNO047 Trần Trung Nghĩa 7.3 7 7.1 3


B
18 CK07CNO073 Nguyễn Trí Nguyện 8.3 8 8.1 3


B
19 CK07CNO142 Nguyễn Văn Nhứt 8.3 7 7.5 3


B
20 CK07CNO153 Vũ Hoàng Phước 8.3 7 7.5 3


B
21 CK07CNO124 Nguyễn Chí Quảng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
22 CK07CNO012 Hoàng Minh Quân 9.3 7 7.9 3


B
23 CK07CNO079 Lý Quý 8.3 6 6.9 2


C
24 CK07CNO029 Thái Tam 9.3 8 8.5 4


A
25 CK07CNO144 Phạm Hữu Thiện 8.7 8 8.3 3


B
26 CK07CNO103 Phùng Chí Thức 7.3 8 7.7 3


B
27 CK07CNO134 Nguyễn Thanh Tiền 7.3 8 7.7 3


B
28 CK07CNO033 Lê Hữu Tình 7.3 8 7.7 3


B
29 CK07CNO041 Ngô Quan Trạng 7.0 8 7.6 3


B
30 CK07CNO151 Nguyễn Văn Trường 7.3 8 7.7 3


B
31 CK07CNO057 Trần Thế Vĩ 7.0 8 7.6 3


B
32 CK07CNO007 Lê Quốc Vĩnh 7.7 9 8.5 4


A

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: