HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.987
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.948
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-DCN-A1 đã có điểm học phần: THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG (GVGD: Lê Văn Liêu)

14:25 | 23/11/2023 14

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG
Viết tắt: TB Điện DD
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Lê Văn Liêu
Tên lớp: CK08-DCN-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Điện công nghiệp
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08DCN040 Đoàn Thanh Bình 5.7 6 5.9 2


C
2 CK08DCN020 Trần Khánh Duy 8.0 6 6.8 2


C
3 CK08DCN043 Lương Quốc Định 5.0 5 5.0 1


D
4 CK08DCN047 Hồ Trung Hậu 7.0 6.5 6.7 2


C
5 CK08DCN009 Kim Minh Hiếu 8.5 7.5 7.9 3


B
6 CK08DCN014 Huỳnh Lê Hiển 2.3
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08DCN003 Huỳnh Gia Huy 8.5 7 7.6 3


B
8 CK08DCN046 Nguyễn Quốc Huy 7.0 7 7.0 3


B
9 CK08DCN036 Phan Gia Huy 8.7 7 7.7 3


B
10 CK08DCN013 Trần Vủ Kha 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 CK08DCN025 Đoàn Vũ Khang 6.0 7.5 6.9 2


C
12 CK08DCN004 Võ Minh Khang 9.2 8 8.5 4


A
13 CK08DCN005 Đỗ Khuyến 8.0 7 7.4 3


B
14 CK08DCN028 Nguyễn Triệu Gia Kiện 9.0 7.5 8.1 3


B
15 CK08DCN017 Trần Quốc Ký 8.5 6.5 7.3 3


B
16 CK08DCN031 Kim Hoài Linh 8.0 5 6.2 2


C
17 CK08DCN038 Lê Hoài Linh 8.2 5.5 6.6 2


C
18 CK08DCN044 Châu Chí Mãi 8.3 8 8.1 3


B
19 CK08DCN033 Nguyễn Hoàng Mến 9.2 5 6.7 2


C
20 CK08DCN030 Phạm Phương Nam 6.0 6 6.0 2


C
21 CK08DCN018 Nguyễn Chí Nguyễn 5.7 6 5.9 2


C
22 CK08DCN037 Lê Thanh Nhã 7.0 5 5.8 2


C
23 CK08DCN035 Phan Nhật Phi 8.0 5 6.2 2


C
24 CK08DCN032 Phạm Vi Phương 9.0 5 6.6 2


C
25 CK08DCN022 Kim Chí Sũng 6.8 7 6.9 2


C
26 CK08DCN029 Trần Công Thạch 8.3 7.5 7.8 3


B
27 CK08DCN027 Lê Hoài Thương 5.7 6 5.9 2


C
28 CK08DCN015 Thang Việt Tiến 8.8 6.5 7.4 3


B
29 CK08DCN019 Tô Trọng Tính 5.0 6 5.6 2


C
30 CK08DCN026 Nguyễn Khánh Tuân 9.2 6 7.3 3


B
31 CK08DCN008 Nguyễn Linh Tý 6.2 5 5.5 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: