HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.976
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.937
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2023] Lớp K23-CD-CNO2 đã có điểm học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT (GVGD: Huỳnh Văn Hải)

10:18 | 24/11/2023 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: GIÁO DỤC THỂ CHẤT
Viết tắt: GDTC
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 2
Giảng viên: Huỳnh Văn Hải
Tên lớp: K23-CD-CNO2 Khoá học: 2023
Ngành nghề: Công nghệ Ô tô
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 K23CDCNO098 Trần Bình An 6.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 K23CDCNO135 Dương Quốc Anh
6.5 6.5 2


C
3 K23CDCNO009 Lê Hùng Anh 6.3 8.5 7.6 3


B
4 K23CDCNO018 Cao Quốc Bảo 9.0 8.5 8.7 4


A
5 K23CDCNO077 Nguyễn Bảo Chấn 8.7 8.5 8.6 4


A
6 K23CDCNO087 Trần Phú Cường 6.8 8.5 7.8 3


B
7 K23CDCNO050 Thạch Phước Đại 7.2 8.5 8.0 3


B
8 K23CDCNO049 Trương Thanh Đăng 7.7 8.5 8.2 3


B
9 K23CDCNO069 Phạm Trọng Đạt 7.3 8.5 8.0 3


B
10 K23CDCNO123 Phan Tấn Đạt 6.8 8.5 7.8 3


B
11 K23CDCNO035 Huỳnh Thanh Dư 8.7 8.5 8.6 4


A
12 K23CDCNO012 Lê Tấn Hào 8.0 8.5 8.3 3


B
13 K23CDCNO058 Ngô Minh Hiển 8.0 8 8.0 3


B
14 K23CDCNO070 Nguyễn Huy Hoàng 7.5 8 7.8 3


B
15 K23CDCNO032 Phạm Hoàng Huynh 7.2 8 7.7 3


B
16 K23CDCNO075 Trịnh Khang Hy 8.2 8 8.1 3


B
17 K23CDCNO094 Phạm Ngọc Kha 7.2 8 7.7 3


B
18 K23CDCNO090 Huỳnh Hữu Khang 8.2 8 8.1 3


B
19 K23CDCNO091 Hồ Chí Khanh 7.1 8 7.6 3


B
20 K23CDCNO066 Nguyễn Quốc Khánh 9.7 8 8.7 4


A
21 K23CDCNO100 Trần Gia Kiện 7.5 8 7.8 3


B
22 K23CDCNO001 Trần Hữu Lưng 7.0 8 7.6 3


B
23 K23CDCNO002 Huỳnh Trọng Nghĩa 7.5 9 8.4 3


B
24 K23CDCNO080 Ngô Trọng Nghĩa 8.0 9 8.6 4


A
25 K23CDCNO019 Phạm Tường Ngoan 9.7 9 9.3 4


A
26 K23CDCNO007 Trương Văn Ngoan 7.7 9 8.5 4


A
27 K23CDCNO030 Đặng Khôi Nguyên 5.9 9 7.8 3


B
28 K23CDCNO044 Nguyễn Chí Nguyên 6.8 9 8.1 3


B
29 K23CDCNO111 Mai Trọng Nguyễn 5.7 9 7.7 3


B
30 K23CDCNO115 Mai Thành Nhân 8.2 9 8.7 4


A
31 K23CDCNO072 Đỗ Mi Pha 7.7 9 8.5 4


A
32 K23CDCNO047 Võ Minh Phong 5.5 9 7.6 3


B
33 K23CDCNO074 Phạm Vạn Phú 7.3 8.5 8.0 3


B
34 K23CDCNO093 Trần Nguyên Quốc 9.0 8.5 8.7 4


A
35 K23CDCNO020 Huỳnh Hoàng Sanh 7.5 8.5 8.1 3


B
36 K23CDCNO108 Nguyễn Tuấn Sơn 6.3 8.5 7.6 3


B
37 K23CDCNO131 Phạm Tấn Tài 6.3 8.5 7.6 3


B
38 K23CDCNO097 Trần Quốc Thưỡng 7.2 8.5 8.0 3


B
39 K23CDCNO088 Trần Chí Tình 7.7 8.5 8.2 3


B
40 K23CDCNO028 Phan Thanh Trung 8.3 8.5 8.4 3


B
41 K23CDCNO065 Lê Văn Trương 7.7 8.5 8.2 3


B
42 K23CDCNO054 Nguyễn Chí Vỹ 8.0 8.5 8.3 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: