HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.282.973
Hôm qua:10.258
Hôm nay:2.934
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp TK20-CNT-A1 đã có điểm học phần: QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU VỚI MICROSOFT ACCESS (GVGD: Lê Thị Phượng)

14:20 | 23/11/2023 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: QUẢN TRỊ CƠ SỞ DỮ LIỆU VỚI MICROSOFT ACCESS
Viết tắt: QT.CSDL MS.Access
Số giờ: 60 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Lê Thị Phượng
Tên lớp: TK20-CNT-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)
Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK20CNT014 Võ Duy Anh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
2 TK20CNT017 Dương Tôn Bảo 7.4 6 6.6 2


C
3 TK20CNT049 Nguyễn Công Danh 6.8 6 6.3 2


C
4 TK20CNT054 Trương Thành Định 5.2 3.5 4.2 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
5 C903CNT001 Phan Thị Phương Dung 7.2 0 2.9 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
6 C903CNT011 Lê Nguyễn Duy 6.0 5 5.4 1


D
7 TK20CNT009 Phan Anh Duy 4.2
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
8 TK20CNT045 Phạm Gia Hân 7.4 6 6.6 2


C
9 TK20CNT021 Lê Nhật Hào 8.2 8.5 8.4 3


B
10 TK20CNT047 Nguyễn Gia Hạo 6.8 6.5 6.6 2


C
11 TK20CNT031 Phạm Nhựt Hạo 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 TK20CNT050 Trần Đăng Khoa 7.4 7 7.2 3


B
13 TK20CNT011 Trần Đàm Minh Khôi 7.2 2.5 4.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
14 TK20CNT012 Ngô Gia Linh 7.2 6 6.5 2


C
15 TK20CNT027 Lê Hỷ Long 6.4 0 2.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
16 TK20CNT048 Lê Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
17 TK20CNT033 Nguyễn Dương Minh 9.2 8.5 8.8 4


A
18 TK20CNT034 Nguyễn Ngọc Minh 8.0 5.5 6.5 2


C
19 C903CNT009 Mạc Thị Diễm My 5.0 4 4.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
20 C903CNT008 Lưu Thanh Ngân 5.4 5.5 5.5 2


C
21 C903CNT007 Nguyễn Phạm Thảo Ngân 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
22 TK20CNT002 Võ Ngọc Kim Ngân 7.6 5 6.0 2


C
23 C903CNT006 Trần Thảo Nguyên 7.6 6.5 6.9 2


C
24 TK20CNT023 Quách Trọng Nguyễn 7.4 6 6.6 2


C
25 TK20CNT026 Huỳnh Trung Nhân 6.0 3.5 4.5 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
26 TK20CNT038 Cao Kim Nhũ 7.0 4.5 5.5 2 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
27 TK20CNT028 Trương Minh Phát 6.4 5 5.6 2


C
28 C903CNT002 Huỳnh Thái Tân 7.6 5.5 6.3 2


C
29 TK20CNT022 Trương Thanh Tân 8.8 6.5 7.4 3


B
30 TK20CNT051 Nguyễn Gia Thành 7.2 7 7.1 3


B
31 C903CNT013 Nguyễn Nhất Thiên 6.6 5 5.6 2


C
32 TK20CNT025 Nguyễn Duy Thông 8.0 6 6.8 2


C
33 C903CNT005 Nguyễn Ngọc Thu 6.8 3 4.5 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
34 TK20CNT042 Nguyễn Anh Thư 8.6 9 8.8 4


A
35 C903CNT012 Nguyễn Chí Thức 7.2 7.5 7.4 3


B
36 TK20CNT019 Bùi Minh Trí 7.0 6 6.4 2


C
37 TK20CNT030 Phạm Nguyệt Vân 6.8 5.5 6.0 2


C
38 TK20CNT040 Lê Chí Vĩ 7.6 6 6.6 2


C
39 TK20CNT055 Huỳnh Mạc Thúy Vy 4.2
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
40 TK20CNT018 Tăng Nguyễn Thảo Vy 7.6 5.5 6.3 2


C
41 C903CNT003 Huỳnh Mỹ Xuyến 8.4 5 6.4 2


C
42 TK20CNT056 Đặng Hồng Y 6.8 7 6.9 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: