HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.288.570
Hôm qua:3.750
Hôm nay:1.790
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH (GVGD: Huỳnh Văn Hải)

14:38 | 21/06/2023 211
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH

Tên viết tắt: GDQP-AN Số giờ: 45 Số tín chỉ: 2

Giảng viên: Huỳnh Văn Hải

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: TK19-CNT-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19CNT030 Lê Vũ Gia Bảo 6.0 3 4.2 1


D
2 TK19CNT010 Nguyễn Khải Đăng 6.0 6 6.0 2


C
3 TK19CNT003 Nguyễn Trường Giang 8.4 5.75 6.8 2


C
4 C902CNT006 Phan Bá Hiển 6.0 4 4.8 1


D
5 TK19CNT033 Nguyễn Hoàng Huy 7.5 4.5 5.7 2


C
6 TK19CNT023 Phan Minh Huy 6.6 7 6.8 2


C
7 TK19CNT015 Lê Tấn Hưng 6.6 4.75 5.5 2


C
8 TK19CNT031 Dương Đình Nhật Khang 6.7 3.25 4.6 1


D
9 C902CNT015 Phạm Văn Khải 6.6 3.5 4.7 1


D
10 TK19CNT021 Trần Vủ Lâm 6.5 3.5 4.7 1


D
11 TK19CNT012 Nguyễn Chí Luân 5.6 6.5 6.1 2


C
12 C902CNT005 Lê Tiểu My 6.5 6 6.2 2


C
13 TK19CNT004 Cao Trọng Nghĩa 5.6 4.5 4.9 1


D
14 TK19CNT024 Nguyễn Hiếu Nghĩa 5.6 3.5 4.3 1


D
15 C902CNT013 Trương Như Ngọc 6.5 4 5.0 1


D
16 C902CNT010 Dương Ý Nguyện 6.5 7.75 7.2 3


B
17 C902CNT011 Trương Ái Nhi 5.6 4.75 5.1 1


D
18 TK19CNT016 Lý Thanh Nhớ 5.6 5.5 5.5 2


C
19 C902CNT012 Phạm Huỳnh Như 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 C902CNT003 Nguyễn Mỹ Phước 8.0 7.5 7.7 3


B
21 TK19CNT006 Lê Phú Quý 6.9 7.25 7.1 3


B
22 TK19CNT022 Trần Minh Sang 7.5 5.5 6.3 2


C
23 TK19CNT007 Thạch Lư Nhật Thành 7.2 4.25 5.4 1


D
24 C902CNT002 Huỳnh Minh Thiện 6.9 7.5 7.3 3


B
25 C902CNT017 Đinh Nguyễn Song Toàn 6.9 4 5.2 1


D
26 TK19CNT009 Nguyễn Huỳnh Trân 6.9 3.75 5.0 1


D
27 TK19CNT014 Ngô Huỳnh Tuấn 7.5 4.75 5.8 2


C
28 C902CNT008 Bùi Thị Khánh Tường 6.9 3.5 4.9 1


D
29 C902CNT004 Lâm Hoàng Phương Vũ 7.2 6.5 6.8 2


C
30 TK19CNT013 Lê Triệu Yến 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
Ghi chú: - Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: