HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.288.537
Hôm qua:3.750
Hôm nay:1.757
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: MẠNG MÁY TÍNH (GVGD: Tô Vũ Linh)

14:38 | 21/06/2023 173
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: MẠNG MÁY TÍNH

Tên viết tắt: Mạng MT Số giờ: 75 Số tín chỉ: 3

Giảng viên: Tô Vũ Linh

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: TK19-CNT-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19CNT030 Lê Vũ Gia Bảo 7.1 6 6.4 2


C
2 TK19CNT010 Nguyễn Khải Đăng 7.0 7 7.0 3


B
3 TK19CNT003 Nguyễn Trường Giang 8.0 8 8.0 3


B
4 C902CNT006 Phan Bá Hiển 7.2 8 7.7 3


B
5 TK19CNT033 Nguyễn Hoàng Huy 7.3 8 7.7 3


B
6 TK19CNT023 Phan Minh Huy 7.2 6 6.5 2


C
7 TK19CNT015 Lê Tấn Hưng 7.0 9 8.2 3


B
8 TK19CNT031 Dương Đình Nhật Khang 7.2 9 8.3 3


B
9 C902CNT015 Phạm Văn Khải 6.9 6 6.4 2


C
10 TK19CNT021 Trần Vủ Lâm 6.9 7 7.0 3


B
11 TK19CNT012 Nguyễn Chí Luân 7.4 7 7.2 3


B
12 C902CNT005 Lê Tiểu My 8.0 10 9.2 4


A
13 TK19CNT004 Cao Trọng Nghĩa 7.3 7 7.1 3


B
14 TK19CNT024 Nguyễn Hiếu Nghĩa 7.2 9 8.3 3


B
15 C902CNT013 Trương Như Ngọc 6.9 6 6.4 2


C
16 C902CNT010 Dương Ý Nguyện 7.0 6 6.4 2


C
17 C902CNT011 Trương Ái Nhi 7.0 8 7.6 3


B
18 TK19CNT016 Lý Thanh Nhớ 7.0 9 8.2 3


B
19 C902CNT012 Phạm Huỳnh Như 7.0 6 6.4 2


C
20 C902CNT003 Nguyễn Mỹ Phước 8.1 9 8.6 4


A
21 TK19CNT006 Lê Phú Quý 7.6 6 6.6 2


C
22 TK19CNT022 Trần Minh Sang 7.6 8 7.8 3


B
23 TK19CNT007 Thạch Lư Nhật Thành 7.1 8 7.6 3


B
24 C902CNT002 Huỳnh Minh Thiện 7.2 8 7.7 3


B
25 C902CNT017 Đinh Nguyễn Song Toàn 8.0 7 7.4 3


B
26 TK19CNT009 Nguyễn Huỳnh Trân 7.6 8 7.8 3


B
27 TK19CNT014 Ngô Huỳnh Tuấn 7.4 9 8.4 3


B
28 C902CNT008 Bùi Thị Khánh Tường 7.6 7 7.2 3


B
29 C902CNT004 Lâm Hoàng Phương Vũ 7.4 6 6.6 2


C
30 TK19CNT013 Lê Triệu Yến 7.4 8 7.8 3


B
Ghi chú: - Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: