HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.288.540
Hôm qua:3.750
Hôm nay:1.760
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2021] Lớp TK19-CNT-A1 đã có điểm lần 2 (thi lại), học phần: PHÂN TÍCH, THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN (GVGD: Phạm Thảo Vy)

14:38 | 21/06/2023 174
KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Lần thi: 2

Tên học phần: PHÂN TÍCH, THIẾT KẾ HỆ THỐNG THÔNG TIN

Tên viết tắt: Phân tích HTTT Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4

Giảng viên: Phạm Thảo Vy

Ngành nghề: Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Tên lớp học: TK19-CNT-A1 Khoá học: 2021

Bậc đào tạo: Trung cấp Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT09)

Học kỳ: 1 Năm học: 2022-2023
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 TK19CNT030 Lê Vũ Gia Bảo 5.8 3.5 4.4 1


D
2 TK19CNT010 Nguyễn Khải Đăng 5.5 5.5 5.5 2


C
3 TK19CNT003 Nguyễn Trường Giang 8.5 9.5 9.1 4


A
4 C902CNT006 Phan Bá Hiển 5.0 5 5.0 1


D
5 TK19CNT033 Nguyễn Hoàng Huy 5.8 6.5 6.2 2


C
6 TK19CNT023 Phan Minh Huy 6.8 6.5 6.6 2


C
7 TK19CNT015 Lê Tấn Hưng 5.6 6.5 6.1 2


C
8 TK19CNT031 Dương Đình Nhật Khang 6.8 8.5 7.8 3


B
9 C902CNT015 Phạm Văn Khải 5.0 5 5.0 1


D
10 TK19CNT021 Trần Vủ Lâm 5.7 5.5 5.6 2


C
11 TK19CNT012 Nguyễn Chí Luân 5.8 5 5.3 1


D
12 C902CNT005 Lê Tiểu My 8.3 8 8.1 3


B
13 TK19CNT004 Cao Trọng Nghĩa 5.8 6 5.9 2


C
14 TK19CNT024 Nguyễn Hiếu Nghĩa 5.2 3.5 4.2 1


D
15 C902CNT013 Trương Như Ngọc 5.7 5 5.3 1


D
16 C902CNT010 Dương Ý Nguyện 6.8 5.5 6.0 2


C
17 C902CNT011 Trương Ái Nhi 5.3 3.5 4.2 1


D
18 TK19CNT016 Lý Thanh Nhớ 5.5 4.5 4.9 1


D
19 C902CNT012 Phạm Huỳnh Như 5.5 6 5.8 2


C
20 C902CNT003 Nguyễn Mỹ Phước 8.3 9.5 9.0 4


A
21 TK19CNT006 Lê Phú Quý 7.8 6.5 7.0 3


B
22 TK19CNT022 Trần Minh Sang 6.7 6 6.3 2


C
23 TK19CNT007 Thạch Lư Nhật Thành 5.5 6 5.8 2


C
24 C902CNT002 Huỳnh Minh Thiện 5.0 3.5 4.1 1


D
25 C902CNT017 Đinh Nguyễn Song Toàn 5.0 5 5.0 1


D
26 TK19CNT009 Nguyễn Huỳnh Trân 6.5 6.5 6.5 2


C
27 TK19CNT014 Ngô Huỳnh Tuấn 6.8 5.5 6.0 2


C
28 C902CNT008 Bùi Thị Khánh Tường 6.8 6 6.3 2


C
29 C902CNT004 Lâm Hoàng Phương Vũ 5.5 6 5.8 2


C
30 TK19CNT013 Lê Triệu Yến 5.7 6 5.9 2


C
Ghi chú: - Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
- Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: