HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.165
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.089
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm học phần: MÁY ĐIỆN (GVGD: Tiêu Trường Vũ)

09:33 | 01/02/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: MÁY ĐIỆN
Viết tắt: Máy Điện
Số giờ: 150 Số tín chỉ: 6
Giảng viên: Tiêu Trường Vũ
Tên lớp: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 7.7 8 7.9 3


B
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 8.4 8.5 8.5 4


A
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 8.1 8.5 8.3 3


B
4 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 9.0 9 9.0 4


A
5 CK08KTL042 Võ Lê Duy 7.7 8 7.9 3


B
6 CK06KTL019 Trần Khánh Duy 1.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 7.1 7.5 7.3 3


B
8 CK08KTL062 Trương Văn Định 9.0 9 9.0 4


A
9 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 6.9 8 7.6 3


B
10 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 7.9 8 8.0 3


B
11 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 7.7 8 7.9 3


B
12 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 7.9 8.5 8.3 3


B
13 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 8.7 9 8.9 4


A
14 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 9.0 9 9.0 4


A
15 CK08KTL052 Lê Minh Kha 7.9 7.5 7.7 3


B
16 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 9.0 9 9.0 4


A
17 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 7.6 8 7.8 3


B
18 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 6.7 8 7.5 3


B
19 CK08KTL054 Trịnh Minh Khôi 6.7 8 7.5 3


B
20 CK08KTL058 Nguyễn Hoài Khương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 9.0 9 9.0 4


A
22 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 8.1 8.5 8.3 3


B
23 CK08KTL026 Lê Minh 6.4 6 6.2 2


C
24 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 7.6 6.5 6.9 2


C
25 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 6.9 8 7.6 3


B
26 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 9.0 9 9.0 4


A
27 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 6.4 6 6.2 2


C
28 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 7.1 7 7.0 3


B
29 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 8.4 8.5 8.5 4


A
30 CK08KTL027 Trần Phú Quân 7.1 7.5 7.3 3


B
31 CK08KTL010 Nguyễn Thanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
32 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 8.4 9 8.8 4


A
33 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 6.7 8 7.5 3


B
34 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 8.4 9 8.8 4


A
35 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 9.0 9 9.0 4


A
36 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 9.0 9 9.0 4


A
37 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 9.0 9 9.0 4


A
38 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 7.6 6.5 6.9 2


C
39 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 7.7 8 7.9 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: