HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.149
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.073
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-DCN-A1 đã có điểm học phần: MÁY ĐIỆN (GVGD: Lý Trung Kỳ)

09:41 | 01/02/2024 16

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: MÁY ĐIỆN
Viết tắt: Máy Điện
Số giờ: 135 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Lý Trung Kỳ
Tên lớp: CK08-DCN-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Điện công nghiệp
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08DCN040 Đoàn Thanh Bình 5.2 5 5.1 1


D
2 CK08DCN020 Trần Khánh Duy 6.4 6 6.2 2


C
3 CK08DCN043 Lương Quốc Định 5.5 9 7.6 3


B
4 CK08DCN047 Hồ Trung Hậu 6.2 5 5.5 2


C
5 CK08DCN009 Kim Minh Hiếu 6.8 9 8.1 3


B
6 CK08DCN014 Huỳnh Lê Hiển 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08DCN003 Huỳnh Gia Huy 6.5 5 5.6 2


C
8 CK08DCN046 Nguyễn Quốc Huy 7.9 7 7.4 3


B
9 CK08DCN036 Phan Gia Huy 5.5 7 6.4 2


C
10 CK08DCN013 Trần Vủ Kha 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 CK08DCN025 Đoàn Vũ Khang 6.8 9 8.1 3


B
12 CK08DCN004 Võ Minh Khang 8.4 9 8.8 4


A
13 CK08DCN005 Đỗ Khuyến 6.2 7 6.7 2


C
14 CK08DCN028 Nguyễn Triệu Gia Kiện 7.9 9 8.6 4


A
15 CK08DCN017 Trần Quốc Ký 7.1 9 8.2 3


B
16 CK08DCN031 Kim Hoài Linh 6.0 5 5.4 1


D
17 CK08DCN038 Lê Hoài Linh 6.5 6 6.2 2


C
18 CK08DCN044 Châu Chí Mãi 7.8 9 8.5 4


A
19 CK08DCN033 Nguyễn Hoàng Mến 7.8 9 8.5 4


A
20 CK08DCN030 Phạm Phương Nam 7.5 8 7.8 3


B
21 CK08DCN018 Nguyễn Chí Nguyễn 6.0 6 6.0 2


C
22 CK08DCN037 Lê Thanh Nhã 7.0 5 5.8 2


C
23 CK08DCN035 Phan Nhật Phi 7.0 8 7.6 3


B
24 CK08DCN032 Phạm Vi Phương 7.2 8 7.7 3


B
25 CK08DCN022 Kim Chí Sũng 6.0 5 5.4 1


D
26 CK08DCN029 Trần Công Thạch 6.0 8 7.2 3


B
27 CK08DCN027 Lê Hoài Thương 7.0 0 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
28 CK08DCN015 Thang Việt Tiến 7.2 9 8.3 3


B
29 CK08DCN019 Tô Trọng Tính 6.0 9 7.8 3


B
30 CK08DCN026 Nguyễn Khánh Tuân 6.2 9 7.9 3


B
31 CK08DCN008 Nguyễn Linh Tý 5.8 9 7.7 3


B

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: