HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.679
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.603
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-DCN-A1 đã có điểm học phần: TRANG BỊ ĐIỆN (GVGD: Phan Tấn Phước)

09:45 | 01/02/2024 20

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: TRANG BỊ ĐIỆN
Viết tắt: Trang bị điện
Số giờ: 135 Số tín chỉ: 5
Giảng viên: Phan Tấn Phước
Tên lớp: CK08-DCN-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Điện công nghiệp
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08DCN040 Đoàn Thanh Bình 7.2 3 4.7 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
2 CK08DCN020 Trần Khánh Duy 7.0 6 6.4 2


C
3 CK08DCN043 Lương Quốc Định 6.0 3 4.2 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
4 CK08DCN047 Hồ Trung Hậu 7.3 6 6.5 2


C
5 CK08DCN009 Kim Minh Hiếu 8.1 10 9.2 4


A
6 CK08DCN014 Huỳnh Lê Hiển

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08DCN003 Huỳnh Gia Huy 7.4 6.5 6.9 2


C
8 CK08DCN046 Nguyễn Quốc Huy 8.3 6 6.9 2


C
9 CK08DCN036 Phan Gia Huy 6.0 3 4.2 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
10 CK08DCN013 Trần Vủ Kha

0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 CK08DCN025 Đoàn Vũ Khang 7.0 6.5 6.7 2


C
12 CK08DCN004 Võ Minh Khang 9.6 10 9.8 4


A
13 CK08DCN005 Đỗ Khuyến 7.1 6 6.4 2


C
14 CK08DCN028 Nguyễn Triệu Gia Kiện 8.3 6.5 7.2 3


B
15 CK08DCN017 Trần Quốc Ký 9.5 6.5 7.7 3


B
16 CK08DCN031 Kim Hoài Linh 8.3 9.5 9.0 4


A
17 CK08DCN038 Lê Hoài Linh 7.0 6.5 6.7 2


C
18 CK08DCN044 Châu Chí Mãi 9.1 10 9.6 4


A
19 CK08DCN033 Nguyễn Hoàng Mến 9.5 7 8.0 3


B
20 CK08DCN030 Phạm Phương Nam 6.9 3 4.6 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
21 CK08DCN018 Nguyễn Chí Nguyễn 7.3 6 6.5 2


C
22 CK08DCN037 Lê Thanh Nhã 8.1 10 9.2 4


A
23 CK08DCN035 Phan Nhật Phi 9.0 10 9.6 4


A
24 CK08DCN032 Phạm Vi Phương 8.1 9.5 8.9 4


A
25 CK08DCN022 Kim Chí Sũng 7.1 6.5 6.7 2


C
26 CK08DCN029 Trần Công Thạch 8.1 9 8.6 4


A
27 CK08DCN027 Lê Hoài Thương 7.7 0 3.1 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
28 CK08DCN015 Thang Việt Tiến 8.6 10 9.4 4


A
29 CK08DCN019 Tô Trọng Tính 6.3 6.5 6.4 2


C
30 CK08DCN026 Nguyễn Khánh Tuân 9.4 10 9.8 4


A
31 CK08DCN008 Nguyễn Linh Tý 9.0 3 5.4 1 Chưa đạt


X
Chưa thi L2

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: