HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.197
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.121
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-VTL-A1 đã có điểm học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH (GVGD: Trần Mãnh Khương)

09:35 | 01/02/2024 18

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH
Viết tắt: Trang bị HT Lạnh
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 3
Giảng viên: Trần Mãnh Khương
Tên lớp: CK08-VTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08VTL030 Diệp Duy Bảo 6.6 1 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
2 CK08VTL004 Lê Trọng Duy 5.0 1 2.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
3 CK08VTL023 Phạm Nhựt Duy 7.8 9 8.5 4


A
4 CK08VTL028 Võ Thành Đạt 5.0 7 6.2 2


C
5 CK08VTL021 Châu Hải Đăng 9.0 9.5 9.3 4


A
6 CK08VTL058 Tô Hoàng Hân 5.8 5 5.3 1


D
7 CK08VTL033 Nguyễn Trung Hiếu 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
8 CK08VTL015 Dương Tấn Huỳnh 5.8 5 5.3 1


D
9 CK08VTL047 Quách Hữu Khang 3.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
10 CK08VTL017 Nguyễn Duy Khanh 0.2
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
11 CK08VTL039 Trần Ngọc Đăng Khoa 0.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
12 CK08VTL019 Phan Minh Khôi 0.6
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 CK08VTL026 Phạm Văn Khuyến 7.0 1 3.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
14 CK08VTL016 Nguyễn Trung Kiên 6.2 9 7.9 3


B
15 CK08VTL032 Nguyễn Duy Lâm 6.6 1 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
16 CK08VTL022 Nguyễn Quốc Linh 5.0 2 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
17 CK08VTL034 Bùi Văn Mẩn 7.8 9.5 8.8 4


A
18 CK08VTL045 Võ Khải Minh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
19 CK08VTL040 Trịnh Quốc Nam 1.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 CK08VTL048 Bùi Minh Ngoan 6.2 7 6.7 2


C
21 CK08VTL054 Nguyễn Thanh Nhã 5.0 1 2.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
22 CK08VTL006 Nguyễn Đại Pháp 6.2 7 6.7 2


C
23 CK08VTL050 Nguyễn Tiến Phát 8.2 8 8.1 3


B
24 CK08VTL027 Võ Thành Phú 5.0 2 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
25 CK08VTL012 Lưu Trọng Phúc 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
26 CK08VTL051 Bạch Huỳnh Văn Quí 6.6 8 7.4 3


B
27 CK08VTL055 Nguyễn Nhật Quỳnh 5.0 8 6.8 2


C
28 CK08VTL063 Tô Mạnh Tài 5.8 2 3.5 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
29 CK08VTL049 Nguyễn Nhật Tân 5.4 1 2.8 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
30 CK08VTL038 Hà Hữu Tấn 5.0 1 2.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
31 CK08VTL009 Phạm Khánh Ten 5.4 2 3.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
32 CK08VTL036 Tạ Hồng Thái 7.0 8 7.6 3


B
33 CK08VTL014 Dương Chí Thình 7.8 7.5 7.6 3


B
34 CK08VTL042 Nguyễn Trường Thịnh 9.2 9.5 9.4 4


A
35 CK08VTL062 Nguyễn Văn Thừa 5.4 8 7.0 3


B
36 CK08VTL061 Nguyễn Chí Thức 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
37 CK08VTL043 Trà Việt Trọng Tín 9.2 8 8.5 4


A
38 CK08VTL031 Nguyễn Thái Trân 5.0 2 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
39 CK08VTL057 Nguyễn Đình Triễu 7.8 5 6.1 2


C
40 CK08VTL029 Phan Hoàng Tỷ 5.0 2 3.2 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
41 CK08VTL052 Hồ Thế Vinh 7.4 8 7.8 3


B
42 CK08VTL044 Quách Gia Vĩ 5.0 1 2.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: