HỆ THỐNG TỔ CHỨC

Liên kết website

Thống kê truy cập

Lượt truy cập:3.259.714
Hôm qua:5.181
Hôm nay:4.638
Hệ thống LMS
Zalo Official

Thông báo lớp

[K2022] Lớp CK08-KTL-A1 đã có điểm học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH (GVGD: Trần Mãnh Khương)

09:52 | 01/02/2024 17

KẾT QUẢ HỌC PHẦN

Lần thi: 1

Tên học phần: TRANG BỊ ĐIỆN HỆ THỐNG LẠNH
Viết tắt: Trang bị HT Lạnh
Số giờ: 90 Số tín chỉ: 4
Giảng viên: Trần Mãnh Khương
Tên lớp: CK08-KTL-A1 Khoá học: 2022
Ngành nghề: Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí
Bậc đào tạo: Cao đẳng Loại hình ĐT: Tín chỉ (TT04)
Học kỳ: 1 Năm học: 2023-2024

Chú ý:

* Ký hiệu [ √ ] tại cột [KẾT QUẢ...]: HSSV có điểm học phần đạt yêu cầu.
* Trường hợp HSSV có thắc mắc về điểm học phần: Liên hệ với Giảng viên giảng dạy.
STT MÃ HSSV HỌ VÀ TÊN ĐTB
K.Tra
ĐIỂM LẦN 1 ĐIỂM LẦN 2 Điểm
chữ
HL
/TL
KẾT QUẢ
HỌC PHẦN
Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
KẾT QUẢ Điểm
THI
ĐTK
Hệ 10
ĐTK
Hệ 4
1 CK08KTL039 Lâm Thanh Bảo 5.4 9 7.6 3


B
2 CK08KTL055 Trần Hoài Cảnh 5.8 1 2.9 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
3 CK08KTL045 Mã Thanh Cường 7.6 9.5 8.7 4


A
4 CK08KTL040 Nguyễn Nhật Duy 9.4 9.5 9.5 4


A
5 CK08KTL042 Võ Lê Duy 5.6 2 3.4 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
6 CK06KTL019 Trần Khánh Duy 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
7 CK08KTL020 Châu Hải Đăng 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
8 CK08KTL062 Trương Văn Định 8.8 9.5 9.2 4


A
9 CK08KTL015 Đoàn Nhựt Hào 5.8 5 5.3 1


D
10 CK08KTL047 Lê Nhật Hào 5.8 9 7.7 3


B
11 CK08KTL064 Trần Nhật Hào 5.0 9 7.4 3


B
12 CK08KTL057 Trần Hoàng Hiệp 0.8
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
13 CK08KTL004 Bùi Văn Hiễn 5.6 5 5.2 1


D
14 CK08KTL003 Nguyễn Hoàng Huy 8.6 9.5 9.1 4


A
15 CK08KTL052 Lê Minh Kha 5.8 1 2.9 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
16 CK08KTL035 Nguyễn Linh Kha 8.2 7.5 7.8 3


B
17 CK08KTL008 Thái Hoàng Khanh 1.2
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
18 CK08KTL067 Dương Hoàng Khôi 7.4 1 3.6 0 Chưa đạt


X
Chưa thi L2
19 CK08KTL054 Trịnh Minh Khôi 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
20 CK08KTL058 Nguyễn Hoài Khương 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
21 CK08KTL012 Nguyễn Vũ Linh 9.4 9.5 9.5 4


A
22 CK08KTL028 Huỳnh Khải Minh 0.8
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
23 CK08KTL026 Lê Minh 5.0 7 6.2 2


C
24 CK08KTL059 Đỗ Bình Nguyên 0.4
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
25 CK08KTL006 Huỳnh Thanh Nhã 5.6 7.5 6.7 2


C
26 CK08KTL041 Phạm Văn Nhí 8.8 8.5 8.6 4


A
27 CK08KTL025 Phan Thanh Phong 8.4 8 8.2 3


B
28 CK08KTL007 Phạm Đông Phương 6.6 7.5 7.1 3


B
29 CK08KTL037 Dương Hữu Phước 5.0 8 6.8 2


C
30 CK08KTL027 Trần Phú Quân 5.2 7 6.3 2


C
31 CK08KTL010 Nguyễn Thanh 0.0
0.0 0 Cấm thi


F
Học lại
32 CK08KTL049 Lê Khánh Thi 9.0 9 9.0 4


A
33 CK08KTL068 Bùi Khắc Thuần 5.0 7.5 6.5 2


C
34 CK08KTL009 Nguyễn Hoài Thương 5.8 8.5 7.4 3


B
35 CK08KTL005 Nguyễn Thanh Tình 9.4 8.5 8.9 4


A
36 CK08KTL063 Trần Quốc Toản 9.4 9.5 9.5 4


A
37 CK08KTL017 Nguyễn Quý Trọng 9.0 9.5 9.3 4


A
38 CK08KTL034 Nguyễn Vủ Trường 5.4 9 7.6 3


B
39 CK08KTL024 Trần Anh Vũ 5.2 7.5 6.6 2


C

Các bản tin trước:

Các bản tin tiếp theo: